Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Mặt trận giải phóng dân tộc. Mặt trận nhân dân thế giới bảo vệ hoà bình. (Thường viết hoa) . Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (nói tắt). Cán bộ Mặt trận. Công…
    1 kB (136 từ) - 16:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cột Phần chủ yếu của một vật. Công nông liên minh là nòng cột của Mặt trận dân tộc. "nòng cột", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    310 byte (47 từ) - 10:01, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • Kiều dân, kiều bào. "national", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) national Xem nation Front national — mặt trận dân tộc Territoire…
    1 kB (112 từ) - 16:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chiến sĩ du kích народное ополчение — dân quân, dân binh народный фронт — mặt trận bình dân, mặt trận nhân dân "народный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    1 kB (125 từ) - 18:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mặt trận. to go the front — ra mặt trận the liberation front — mặt trận giải phóng the popular front — mặt trận bình dân production front — mặt trận sản…
    5 kB (549 từ) - 20:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • mặt. Trâu cà lưng vào cây. (Kết hợp hạn chế) Cọ xát vào vật rắn khác nhằm làm cho mòn bớt đi. Tục cà răng. (Khẩu ngữ) Gây sự cãi cọ. Cà nhau một trận
    2 kB (267 từ) - 13:11, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội ác cắn. (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaːk̚˧˥] (Trùng Khánh)…
    3 kB (445 từ) - 12:20, ngày 6 tháng 3 năm 2023