Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • trôi nổi (thể loại Từ ít dùng)
    trôi nổi (ít dùng) Nổi trên mặt nước và trôi lênh đênh, không có hướng nhất định. bèo trôi nổi trên mặt nước cỏ rác trôi nổi trên sông Sống vất vưởng…
    707 byte (88 từ) - 15:31, ngày 6 tháng 9 năm 2022
  • đồng chí (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    cùng); 志 (“chí”: chí hướng). đồng chí Những người có cùng chí hướng chính trị. Quan hệ tình đồng chí. Đảng viên đảng cộng sản (dùng để xưng gọi). Anh ấy…
    704 byte (90 từ) - 14:01, ngày 11 tháng 11 năm 2021
  • đi (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    mặt. Ô tô đi nhanh hơn tàu hỏa. Xe đi chậm quá. (Dùng phụ sau một động từ khác) Dùng biểu thị hướng, quá trình hoạt động để dẫn đến sự thay đổi xa vị…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • vào (thể loại Nhãn định nghĩa chưa định rõ)
    Tỏ ra đã theo đúng, không ra ngoài các quy định. Vào quy củ. Vào khuôn phép. Công việc đã vào nền nếp. (Dùng trước danh từ, trong một vài tổ hợp làm phần…
    4 kB (489 từ) - 11:04, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • lữa lựa lùa Đồ dùng bằng sắt có những lỗ tròn để kéo vàng bạc thành sợi. Bàn lùa. lùa Dồn đuổi đàn gia súc, gia cầm đi theo hướng nhất định. Lùa trâu về…
    1 kB (176 từ) - 11:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Xem Dung Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đứng dụng đụng dựng dưng dùng đừng đúng dừng dũng đựng Các chữ Hán có phiên âm thành “dung” 慵: thung, dong…
    4 kB (534 từ) - 06:26, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • mere play — chỉ là chơi, chỉ là đùa a play of words — lối chơi chữ; tài dùng chữ a play on words — lối chơi chữ, lối nói mập mờ child's play — trò chơi…
    11 kB (1.417 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • A (thể loại Từ tiếng Trung Quốc viết bằng chữ viết nước ngoài)
    ngôn ngữ nói. Tiếng Quan thoại jiān Từ 尖 (“đỉnh”), bởi vì chữ A có đầu hướng lên trên Tiếng Quảng Đông jin1 Dạng cắt từ của 煙士 (jin1 si6-2) < tiếng Anh…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • — ra khơi put about: (Hàng hải) Trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền). Làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người). (Ê-cốt) Gây bối rối cho…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • tang một tên kẻ cắp Ăn, uống, dùng. Prendre la soupe — ăn cháo Prendre un verre — uống một cốc Prendre des remèdes — dùng thuốc Theo, đi. Prenez ce chemin…
    7 kB (889 từ) - 07:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • С (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng)
    Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я С Viết tắt của се́вер (hướng Bắc). (cờ vua) Viết tắt của слон (quân Tượng). K.M. Alikanov, V.V. Ivanov…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024