Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Catalan: amistat gc Tiếng Đức: Freundschaft gc Tiếng Hà Lan: vriendschap gc Tiếng Papiamento: amistat Tiếng Pháp: amitié gc Tiếng Tây Ban Nha: amistad gc…
    576 byte (56 từ) - 05:27, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • praten, spreken Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.) Tiếng Papiamento: kombersá Tiếng Pháp: parler, dire Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo…
    811 byte (118 từ) - 13:57, ngày 24 tháng 11 năm 2022
  • Đức: Tisch gđ Tiếng Hà Lan: tafel gc Tiếng Nga: стол gđ (stol) Tiếng Papiamento: mesa Tiếng Pháp: table gc Tiếng Tây Ban Nha: mesa Tiếng Xhosa: itafile…
    4 kB (459 từ) - 08:16, ngày 28 tháng 8 năm 2019
  • (q̇viteli) Tiếng Hà Lan: geel Tiếng Hungary: sárga Tiếng Maori: koowhai Tiếng Papiamento: hel Tiếng Pháp: jaune Tiếng Séc: žlutý Tiếng Tây Ban Nha: amarillo Tiếng…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • road Tiếng Hà Lan: weg gđ, straat gđc Tiếng Nga: улица gc (úlica) Tiếng Papiamento: kaminda, kaya Tiếng Pháp: route gc Quốc tế ngữ: vojo, strato Tiếng Tây…
    5 kB (560 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • Bibelen Tiếng Oc: Bíblia Tiếng Oromo: Kitaaba Tiếng Ossetia: Библи Tiếng Papiamento: Beibel Tiếng Punjab: ਬਾਈਬਲ Tiếng Ba Lan: Biblia Tiếng Piemonte: Bibia…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • xanh (thể loại tiếng Papiamento terms in nonstandard scripts)
    Oromo: magarisa Tiếng Ossetia: кӕрдӕгхуыз (kærdægx°yz), цъӕх (c’æx) Tiếng Papiamento: bèrdè Tiếng Pashtun: زرغون (zarǧun), شين (šin) Tiếng Phạn: हरित (harita)…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • pan (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    panejar panet panhòta panièr, panier, pannier panièra panieròla Từ tiếng Papiamento, spa:pan pānis pan gđ Bánh mì. IPA: /pɑ̃/ paon danh từ Từ tiếng Anh, lat:pannus…
    12 kB (1.157 từ) - 01:29, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • ñ (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    /ɲ/ ñ Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Papiamento, tên là chữ eñe. aña năm (thời gian) Chữ in hoa Ñ Fundashon pa Planifikashon…
    19 kB (1.937 từ) - 21:57, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • amigu (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    amigu gđ (số nhiều amigos) Người bạn. Từ tiếng Tây Ban Nha amigo. amigu gđ Người bạn.…
    301 byte (17 từ) - 16:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • aeropuerto (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    Từ tiếng Tây Ban Nha aeropuerto. aeropuerto Sân bay. aero- + puerto. IPA: /aeɾoˈpwerto/, [aeɾoˈpwert̪o] Dấu chấm gạch nối: a‧e‧ro‧puer‧to aeropuerto gđ…
    623 byte (26 từ) - 04:24, ngày 15 tháng 2 năm 2021
  • buki (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    Từ tiếng Hà Lan boekje. buki Sách. buki di lesa buki di spar buki kòrá sera buki…
    284 byte (17 từ) - 01:22, ngày 16 tháng 6 năm 2023
  • ò (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)
    Chữ o viết thường với dấu huyền ◌̀ (grave). Chữ in hoa Ò (Chữ Latinh):  Aa  Bb  Cc  Dd  Ee  Ff  Gg  Hh  Ii  Jj  Kk  Ll  Mm  Nn  Oo  Pp  Qq  Rr  Sſs  Tt…
    15 kB (1.609 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023