Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Papiamento”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Catalan: amistat gc Tiếng Đức: Freundschaft gc Tiếng Hà Lan: vriendschap gc Tiếng Papiamento: amistat Tiếng Pháp: amitié gc Tiếng Tây Ban Nha: amistad gc…576 byte (56 từ) - 05:27, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- praten, spreken Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.) Tiếng Papiamento: kombersá Tiếng Pháp: parler, dire Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo…811 byte (118 từ) - 13:57, ngày 24 tháng 11 năm 2022
- Đức: Tisch gđ Tiếng Hà Lan: tafel gc Tiếng Nga: стол gđ (stol) Tiếng Papiamento: mesa Tiếng Pháp: table gc Tiếng Tây Ban Nha: mesa Tiếng Xhosa: itafile…4 kB (459 từ) - 08:16, ngày 28 tháng 8 năm 2019
- (q̇viteli) Tiếng Hà Lan: geel Tiếng Hungary: sárga Tiếng Maori: koowhai Tiếng Papiamento: hel Tiếng Pháp: jaune Tiếng Séc: žlutý Tiếng Tây Ban Nha: amarillo Tiếng…3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- road Tiếng Hà Lan: weg gđ, straat gđc Tiếng Nga: улица gc (úlica) Tiếng Papiamento: kaminda, kaya Tiếng Pháp: route gc Quốc tế ngữ: vojo, strato Tiếng Tây…5 kB (560 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 4 năm 2023
- Bibelen Tiếng Oc: Bíblia Tiếng Oromo: Kitaaba Tiếng Ossetia: Библи Tiếng Papiamento: Beibel Tiếng Punjab: ਬਾਈਬਲ Tiếng Ba Lan: Biblia Tiếng Piemonte: Bibia…4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
- xanh (thể loại tiếng Papiamento terms in nonstandard scripts)Oromo: magarisa Tiếng Ossetia: кӕрдӕгхуыз (kærdægx°yz), цъӕх (c’æx) Tiếng Papiamento: bèrdè Tiếng Pashtun: زرغون (zarǧun), شين (šin) Tiếng Phạn: हरित (harita)…16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- pan (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)panejar panet panhòta panièr, panier, pannier panièra panieròla Từ tiếng Papiamento, spa:pan pānis pan gđ Bánh mì. IPA: /pɑ̃/ paon danh từ Từ tiếng Anh, lat:pannus…12 kB (1.157 từ) - 01:29, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- ñ (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)/ɲ/ ñ Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Papiamento, tên là chữ eñe. aña năm (thời gian) Chữ in hoa Ñ Fundashon pa Planifikashon…19 kB (1.937 từ) - 21:57, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- amigu (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)amigu gđ (số nhiều amigos) Người bạn. Từ tiếng Tây Ban Nha amigo. amigu gđ Người bạn.…301 byte (17 từ) - 16:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- aeropuerto (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)Từ tiếng Tây Ban Nha aeropuerto. aeropuerto Sân bay. aero- + puerto. IPA: /aeɾoˈpwerto/, [aeɾoˈpwert̪o] Dấu chấm gạch nối: a‧e‧ro‧puer‧to aeropuerto gđ…623 byte (26 từ) - 04:24, ngày 15 tháng 2 năm 2021
- buki (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)Từ tiếng Hà Lan boekje. buki Sách. buki di lesa buki di spar buki kòrá sera buki…284 byte (17 từ) - 01:22, ngày 16 tháng 6 năm 2023
- ò (thể loại Mục từ tiếng Papiamento)Chữ o viết thường với dấu huyền ◌̀ (grave). Chữ in hoa Ò (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt…15 kB (1.609 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023