Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: pháp thái trung cổ

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Anh Pháp. (Thuộc) Tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ). anglo-french /.ˈfrɛntʃ/ Tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ). "anglo-french"…
    498 byte (48 từ) - 08:44, ngày 30 tháng 4 năm 2007
  • người Pháp đứng đầu bộ máy cai trị thực dân một tỉnh ở Trung Kì và Bắc Kì thời Pháp thuộc. Bản dịch Công sứ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền…
    471 byte (52 từ) - 13:37, ngày 1 tháng 9 năm 2023
  • antiquité (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    chất cổ, tính chất cổ đại. Thời kỳ xa xưa. (L'antiquité) Thời cổ đại. L’Antiquité et le Moyen Âge — thời cổ đại và thời trung cổ (Số nhiều) Đồ cổ, cổ vật…
    889 byte (74 từ) - 18:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • có quyền lực tuyệt đối; thuyết Pháp gia (trong lịch sử Trung Quốc cổ đại). fajia Học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới…
    1 kB (144 từ) - 07:29, ngày 16 tháng 7 năm 2007
  • 5 tước vị của chế độ quân chủ châu Âu được duy trì từ thời Trung Cổ. Trong chế độ cộng hoà Pháp, vẫn còn những người tự xưng là công tước. Một tước vị…
    465 byte (59 từ) - 08:47, ngày 28 tháng 6 năm 2023
  • trang phục của các hiệp sĩ thời Trung Cổ một trang hiệp sĩ hiệp khách Bản dịch Hiệp sĩ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    838 byte (63 từ) - 14:27, ngày 3 tháng 3 năm 2022
  • dᵊl/ Ở giữa, trung. the middle finger — ngón tay giữa middle age — trung niên the Middle Ages: Thời Trung cổ. the middle class — giai cấp trung gian; giai…
    1 kB (147 từ) - 06:43, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • jongleur (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ʒoʊn.ˈɡlɜː/ jongleur /ʒoʊn.ˈɡlɜː/ Người hát rong (thời Trung cổ). "jongleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ʒɔ̃…
    731 byte (60 từ) - 07:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trê trề trệ trễ Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ. trẻ Ở vào thời kì còn ít tuổi đời, đang phát triển mạnh, đang sung sức. Thời trẻ. Thế hệ trẻ. Một người trẻ…
    3 kB (242 từ) - 03:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bất hợp pháp với giá cả tuỳ tiện. 1953, Hồ Biểu Chánh, “Chương 12”, Bức thư hối hận‎[1]: Nhiều nhà buôn bị lỗ nặng nên phải đóng cửa mà chờ thời, song cũng…
    1 kB (92 từ) - 07:22, ngày 22 tháng 1 năm 2022
  • tiếng Pháp), HAL Từ tiếng Hán thượng cổ *yit. 一 Một, sau không, trước hai. 一旦 — một mai, một ngày kia 萬一 — muôn một, dùng trong văn học cổ điển Trung Quốc…
    1 kB (129 từ) - 11:31, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • nguồn từ tiếng Trung. Trong tiếng Trung, nước Đức được gọi là 德意志 (âm Hán-Việt: Đức Ý Chí), gọi tắt là 德國 (Đức quốc). Cũng giống như Anh, Pháp, Mỹ..., người…
    4 kB (282 từ) - 08:17, ngày 3 tháng 7 năm 2022
  • &
    này có thể không có được hình thức hiện tại cho đến khi thư pháp ra đời vào thời Trung Cổ. So sánh với ⁊, chúng cùng nghĩa và có nguồn gốc tương tự. (Lập…
    973 byte (112 từ) - 05:50, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • động kịp thời do có phản ứng linh hoạt. Nhanh chân chạy thoát. Nhanh mắt nhìn thấy trước. Nhanh mồm nhanh miệng. (việc làm) chỉ diễn ra trong thời gian rất…
    2 kB (199 từ) - 16:05, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • đàn ông có con bố ba bọ thầy tía Tiếng Anh: father, dad Tiếng Pháp: père, papa Tiếng Trung Quốc: 父親, 爸爸 Tiếng Thái: พ่อ Tiếng Tây Ban Nha: padre gđ, papá…
    5 kB (562 từ) - 04:17, ngày 25 tháng 11 năm 2023
  • arabe (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    quốc A Rập thống nhất La philosophie arabe médiévale — triết học A Rập thời trung cổ arabe gđ /a.ʁab/ (Ngôn ngữ học) Tiếng A Rập. "arabe", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    760 byte (62 từ) - 18:35, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • đầu tư Tập trung nhiều, bỏ nhiều sức lực, thời gian, v.v. vào công việc gì để có thể thu kết quả tốt. đầu tư suy nghĩ đầu tư nhiều công sức vào việc học…
    1 kB (95 từ) - 02:24, ngày 11 tháng 3 năm 2022
  • moderne (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    moderne — lịch sử cận đại classes modernes — lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển) Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux Ancien, antique, classique…
    2 kB (147 từ) - 14:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • incipit (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /ˈɪnt.sə.pət/ Phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ). "incipit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    492 byte (61 từ) - 04:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • donjon (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /ˈdɑːn.dʒən/ donjon /ˈdɑːn.dʒən/ Tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ). "donjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    761 byte (71 từ) - 12:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).