Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Đội: toán quân quân đội Tổ chức lực lượng vũ trang của Nhà nước dùng làm công cụ bảo vệ chính quyền. Quân đội Anh Quân đội Nhân dân Việt Nam Tiếng Anh:…
    469 byte (50 từ) - 14:22, ngày 26 tháng 10 năm 2023
  • quân nhạc Service militaire — quân địch Civil militaire gđ /mi.li.tɛʁ/ Quân nhân, bộ đội. Nghề nhà binh. "militaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    948 byte (64 từ) - 14:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • воинский (Thuộc về) Quân sự, quân đội, nhà binh. воинский долг — nghĩa vụ quân sự воинская дисциплина — quân kỷ, kỷ luật quân sự (nhà binh) воинский устав…
    711 byte (65 từ) - 13:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • doanh trại Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc. "doanh trại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (30 từ) - 12:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cột nhà. (строй) đội ngũ, đoàn. походная колонна — đội ngũ hành quân колонна демонстрантов — đoàn [người đi] biểu tình пятая колонна — đội quân thứ năm…
    609 byte (52 từ) - 17:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ɜː/ purveyor /.ɜː/ Nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội). "purveyor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (27 từ) - 09:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • những hình ảnh nói trên. Nhà thơ, nhà tiểu thuyết giàu tưởng tượng. Bịa đặt, thêu dệt. Những chiến thắng tưởng tượng của quân đội Mỹ. tưởng tượng Tạo ra…
    858 byte (91 từ) - 17:48, ngày 3 tháng 9 năm 2023
  • luyện; nhà chiến lược. (Quân sự) Đại uý. (Hải quân) Đại tá. (Hàng hải) Thuyền trưởng, hạm trưởng. (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân. (Ngôn ngữ nhà trường)…
    918 byte (73 từ) - 02:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bếp; hộ. Nhà này có hai bếp. (Id.) Lính trong quân đội thời phong kiến (hàm ý coi trọng). Binh nhất trong quân đội thời thực dân Pháp. "bếp", Hồ Ngọc Đức…
    1.000 byte (163 từ) - 01:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh. Nhà kính (để trồng cây). Buồng kính (để rửa ảnh). Lóng trại giam của quân đội. "glasshouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    432 byte (43 từ) - 22:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • luật nhà trường. Kỷ luật quân đội.. Kỷ luật sắt.. Kỷ luật chặt chẽ, nghiêm minh.. Thi hành kỷ luật.. Trừng phạt một người không theo pháp luật của. Nhà nước…
    780 byte (86 từ) - 09:11, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • jemadar anh-ỡn Hạ sĩ quan (trong quân đội Ân). Cảnh sát Ân. Quản gia. (Thông tục) Người quét tước (trong nhà). "jemadar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    304 byte (36 từ) - 07:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh. Nhà kính (để trồng cây). Buồng kính (để rửa ảnh). (Từ lóng) Trại giam của quân đội. "glass-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    445 byte (46 từ) - 22:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • của học sinh Quân phục. Uniforme d’officier — quân phục của sĩ quan (Nghĩa rộng) Quân nhân. endosser l’uniforme — vào bộ đội; trở thành quân nhân quitter…
    1 kB (86 từ) - 06:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Vương nhà Chu đi đánh phương Nam, có một đội quân đều biến hóa. Quân tử thì hóa làm vượn bạc, tiểu nhân thì hóa làm sâu cát. "Hóa vượn bạc, sâu cát", Hồ Ngọc…
    472 byte (55 từ) - 00:30, ngày 29 tháng 9 năm 2011
  • go into billets: (Quân sự) Trú quán ở nhà dân. billet ngoại động từ /ˈbɪ.lət/ (Quân sự) Trú quân. Cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu). the…
    2 kB (244 từ) - 22:23, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chức võ quan cao nhất chỉ huy quân đội trong thời nhà Hán, có thể xem tương đương với Bộ trưởng quốc phòng "thái uý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    335 byte (49 từ) - 09:14, ngày 7 tháng 11 năm 2022
  • (Thuộc) công dân. civil rights — quyền công dân (Thuộc) thường dân (trái với quân đội). (Thuộc) Bên đời (trái với bên đạo). civil marriage — cuộc kết hôn không…
    3 kB (260 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • L’armée occupante — đội quân chiếm đóng occupant gđ /ɔ.ky.pɑ̃/ Người chiếm giữ; người ở. Kẻ chiếm đóng (về quân sự). "occupant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    1 kB (102 từ) - 18:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ngưỡng... ). Sự chính thức hoá (nhà thờ). Tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính... ); cơ sở (kinh doanh). Số người hầu; quân số, lực lượng. war establishment…
    1 kB (105 từ) - 16:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).