Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái). (Âm nhạc) Rulat. in the long run: Xem long to keep the run of something: ( Mỹ) Nắm được diễn biến của việc gì…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • của viên kim cương Nắng to, trời nóng nực. Les feux de l’été — nắng hè gay gắt Vị nồng (của rượu). Vins qui ont encore assez de feu — rượu nho còn khá…
    5 kB (692 từ) - 18:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng to put out of joint — làm cho long ra, làm jơ (máy...) to put somebody in fear of... — làm cho ai sợ... to put…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021