Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tòng Lệnh”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈkɔ.ˌləp/ call-up /ˈkɔ.ˌləp/ (Quân sự) Lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ. (Quân sự) Số người nhập ngũ trong một đợt. Sự hẹn hò với gái điếm. "call-up"…422 byte (45 từ) - 01:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Tuân theo, phục tùng, phục tòng, vâng lời, tuân, vâng. повиноваться распоряжениям — tuân lệnh, vâng lệnh, phục tùng mệnh lệnh слепо повиноваться кому-л…646 byte (59 từ) - 21:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì). Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân. volunteer ngoại động từ /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/ Xung phong làm;…1 kB (161 từ) - 08:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- volunteering /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/ Chế độ quân tình nguyện. Sự tình nguyện tòng quân. "volunteering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…462 byte (92 từ) - 08:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- mathematicis" — "Concerning mathematical things" Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách. de- decline deduce depose de gt Chữ D, d. de (pro-sumti) Một người…9 kB (745 từ) - 08:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. enlist nội động từ /ɪn.ˈlɪst/ Tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt)…734 byte (132 từ) - 07:07, ngày 15 tháng 4 năm 2022
- — gọi đích danh sự vật (chứ không nói nhẹ đi) Gọi (đến), mời (đến); gọi tòng quân; gọi ra tòa. Appeler le médecin — mời thầy thuốc Appeler un taxi — gọi…2 kB (258 từ) - 10:45, ngày 8 tháng 12 năm 2022
- hay người có quyền thế. Tôn ông (đặt trước họ tên đầy đủ hoặc tên của một tòng nam tước hay hiệp sĩ). Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter — Tôn ông Oan-tơ…1 kB (173 từ) - 10:49, ngày 1 tháng 4 năm 2024
- uno Một. un un' una unico unire unità università universo uno số lượng, tòng cách gđ Xem unus gt Xem unus IPA: /ˈu.no/ Từ tiếng Latinh unus. uno Một.…2 kB (243 từ) - 02:43, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- mạnh. impress ngoại động từ /ɪm.ˈprɛs/ (Sử học) Cưỡng bách (thanh niên... ) tòng quân, bắt (thanh niên... ) đi lính. Trưng thu, sung công (hàng hoá... ).…2 kB (230 từ) - 04:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- tránh một câu hỏi to dodge draft (military service) — lẩn tránh không chịu tòng quân Dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai). Hỏi lắt léo (ai)…2 kB (225 từ) - 12:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Ottoman پاره (pare, para), từ tiếng Ba Tư پاره (pâre, “mảnh”). para (+ động từ tòng cách) Trước, trước mắt, trước mặt. para Tiền, tiền tệ. Tiền, tiền bạc. Các…12 kB (1.295 từ) - 14:04, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe. (Quân sự) , (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân. hitch ngoại động từ /ˈhɪtʃ/ Giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo…2 kB (280 từ) - 06:27, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- lại có sắc mặt, lại hồng hào. to join the colours: (Quân sự) Nhập ngũ, tòng quân. to lower one's colours: Hạ cờ; đầu hang, chịu thua. to nail colours…4 kB (577 từ) - 05:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- adūtundus danh từ gốc động từ gerund supine sở hữu cách vị cách nghiệp cách tòng cách nghiệp cách tòng cách adūtendī adūtendō adūtendum adūtendō adūsum adūsū…649 byte (102 từ) - 17:14, ngày 17 tháng 5 năm 2023
- từ gốc động từ gerund supine sở hữu cách vị cách nghiệp cách tòng cách nghiệp cách tòng cách appropiandī appropiandō appropiandum appropiandō appropiātum…818 byte (100 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023