Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Tiên: 등 (dŭng) Tiếng Nga: спина (spiná) gc Tiếng Nhật: 背中 Tiếng Pháp: dos gđ Tiếng Tây Ban Nha: espalda gđ sống Tồn tạihình thái có trao đổi chất…
    5 kB (568 từ) - 23:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • khứ số ít của nemen nam nhà ở. Người Rơ Măm ở Sa Thầy - Kon Tum tại Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum nam sáu. nam (so sánh hơn namroq, so sánh nhất eng…
    3 kB (430 từ) - 04:11, ngày 24 tháng 2 năm 2024
  • (không còn phát sinh từ mới) Hình thành các động từ có ý nghĩa đi, lên, vào, ra. arise, await (không còn phát sinh từ mới) Hình thành các động từ có ý nghĩa…
    16 kB (2.333 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • н (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng)
    trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga. хьаьн ― x́än ― nước (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ…
    86 kB (13.737 từ) - 08:10, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • м (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga. мјв ― myv ― vịt cổ xanh (Bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh) А а, Б б, В в…
    89 kB (13.453 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024