Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho thiên. Không tìm thấy kết quả nào cho Tháºn.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “thiên” 粁: thiên 迁: thiên 甂: mãn, thiên 芊: thiên 犏: biên, thiên 揬: đột, thiên 𠀑: thiên 阡: thiên 𠀙: lệ, thiên 𠀘: thiên 躚: tiên, thiên 𠀡: thiên 丠:…
    4 kB (420 từ) - 19:11, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • xèng, thiền 鄯: thiện 缮: thiện 膳: thiện 羶: xiên, chen, thiện, thiên, chiên 膻: thiện, thiên, chiên, đán 樿: đàn, thiện 擅: chen, thiện 亶: đản, đàn, thiện,…
    3 kB (287 từ) - 01:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lục, thiện 蝉: thiền, thuyền 嬋: thiền, thuyền 劖: thiền, sàm 澶: thiền, đạn, thiên, đàn 單: đơn, thiền, đạn, đan, thiện 单: đơn, thiền, đạn, đan, thiện 鐔: tầm…
    2 kB (238 từ) - 05:24, ngày 27 tháng 9 năm 2022
  • 茜: trệ, thiến 篟: thiến 輤: thiến Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thiên thiền thiện thiến Cắt bỏ tinh hoàn của súc vật để dễ nuôi béo, tránh sinh…
    2 kB (232 từ) - 16:30, ngày 12 tháng 7 năm 2018
  • tiếng Việt có bài viết về: Thừa Thiên Huế Tập tin:Location of Thừa Thiên Huế within Vietnam.png Thừa Thiên + Huế Thừa Thiên Huế Một tỉnh ở miền Trung Việt…
    529 byte (75 từ) - 15:41, ngày 1 tháng 4 năm 2022
  • Thiên Chúa (Id.) Chúa Trời. Đạo Thiên Chúa. Tiếng Anh: God, Lord Tiếng Pháp: Dieu, le Seigneur Tiếng Trung Quốc: 天主, 上帝 "Thiên Chúa", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    324 byte (37 từ) - 01:56, ngày 6 tháng 9 năm 2019
  • tiếng Việt có bài viết về: Thiên Chúa giáo Thiên Chúa giáo, Thiên Chúa Giáo Giáo hội Công giáo Rôma. Công giáo Chúa giáo Đạo Thiên Chúa. tiếng Anh: Christianity…
    470 byte (55 từ) - 05:05, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • hoặc gốc từ tương tự Thiện Văn thiên vàn thiên văn "Thiên văn học" nói tắt. Trên thông thiên văn, dưới tường địa lí. "thiên văn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    429 byte (50 từ) - 09:40, ngày 23 tháng 5 năm 2021
  • thiên vị Chỉ ai đó làm việc một cách không công bằng tiếng Anh: unfair thiên vị Không công bằng, không vô tư, chỉ coi trọng, nâng đỡ một phía. Đối xử thiên…
    514 byte (60 từ) - 01:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thiên thần Thần ở trên trời. Đẹp như thiên thần. Sức mạnh thiên thần. Thiên sứ. "thiên thần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    300 byte (31 từ) - 09:58, ngày 15 tháng 3 năm 2024
  • thiênthiên hạ Mọi nơi mọi vùng. Đi khắp thiên hạ. Thiên hạ thái bình. Người đời. Thiên hạ lắm kẻ anh tài. Không che nổi tai mắt thiên hạ. "thiên hạ"…
    419 byte (56 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thiên nhiên Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Cải tạo thiên nhiên. Tiếng Anh:…
    411 byte (47 từ) - 08:09, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • viết về: Thiên Vương Tinh Thiên Vương Tinh, Thiên Vương tinh Một hành tinh trong Thái Dương Hệ cách xa Mặt Trời vào hàng thứ bảy. Sao Thiên Vương Tiếng…
    444 byte (62 từ) - 09:46, ngày 6 tháng 6 năm 2023
  • thiên thể Tên gọi chung cho các ngôi sao, các hành tinh. Phát hiện ra một thiên thể mới. "thiên thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    290 byte (34 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • huyên thiên Từ ý này sang ý khác, chưa dứt điều nọ đã đến việc kia. Nói huyên thiên. Đi xa về, kể huyên thiên đủ mọi chuyện. "huyên thiên", Hồ Ngọc Đức…
    366 byte (43 từ) - 01:27, ngày 1 tháng 8 năm 2021
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thiên tài thiên tài thiên tai Hiện tượng thiên nhiên tác hại lớn đến sản xuất và đời sống, như bão, lụt, hạn hán…
    487 byte (63 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự thiên hương thiên hương thiên hướng Khuynh hướng lệch về một bên. "thiên hướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    289 byte (37 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thiên thanh Có màu xanh da trời nhạt. Chiếc áo màu thiên thanh. Thiên thanh, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    257 byte (29 từ) - 21:19, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: thiên đàng thiên đàng Như thiên đường thiên đường "thiên đàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    203 byte (31 từ) - 14:22, ngày 7 tháng 11 năm 2022
  • hoặc gốc từ tương tự thiên tai [[]] thiên tài Tài năng nổi bật hơn hẳn mọi người, dường như được trời phú cho. Thiên tài quân sự. Thiên tài xuất chúng. Người…
    562 byte (69 từ) - 01:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).