Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • dje/ Lọ đựng mù tạt. Người chế mù tạt, người chế đồ gia vị. se croire le premier moutardier du pape — (thân mật) tự cao tự đại "moutardier", Hồ Ngọc Đức,…
    501 byte (49 từ) - 15:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giạ gia giã giá Giá trị hàng hoá (thường bằng tiền). Giá chợ đen. Giá cả. Giá thành. Những gì phải bỏ ra cho một việc làm. Hoàn thành bằng mọi giá. Đồ dùng…
    4 kB (445 từ) - 22:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • protectrice des animaux — hội bảo vệ súc vật (Chửi rủa) Đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn. Quel animal! — Đồ súc sinh! "animal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    2 kB (191 từ) - 10:54, ngày 23 tháng 6 năm 2018
  • tiến lui đều khó. to keep the wolf from the door: Đủ nuôi sống bản thângia đình. wolf in sheep's clothing: Chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả…
    1 kB (126 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • mat — da bê mờ Veau satiné — da bê bóng Veau verni — da bê láng (Thân mật) Thằng ngốc; đồ lười. (Thông tục) Con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch. adorer le veau d’or…
    1 kB (124 từ) - 07:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tiến lui đều khó. to keep the wolf from the door: Đủ nuôi sống bản thângia đình. wolf in sheep's clothing: Chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả…
    1 kB (183 từ) - 14:37, ngày 7 tháng 5 năm 2022
  • faith — tín điều Đồ, thức, vật phẩm; hàng. articles of daily necessity — những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày an article of food — đồ ăn an article…
    3 kB (318 từ) - 09:15, ngày 29 tháng 11 năm 2020
  • mains dans ses poches — đút tay vào túi Fourrer des objets dans un sac — nhét đồ vào bị Fourrer quelqu'un en prison — tống ai vào ngục Fourrer quelque chose…
    1 kB (174 từ) - 20:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • des yeux — nhìn ai mòn con mắt boire son héritage — nghiện rượu đến khuynh gia bại sản boire son soûl — uống say khướt boire un bouillon — xem bouillon…
    2 kB (229 từ) - 23:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình... ); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình... ). to earn one's keep — kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân (từ Mỹ,…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • hands of — rơi vào tay (ai) Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia. to have (bear) a hand in something — có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • selling all his old records. — Anh ta cảm thấy tiếc nuối khi bán đi hết mấy món đồ cũ của mình. I won't sell you my shares! — Tôi sẽ không bán cho ông cổ phần…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • A (thể loại Mục từ tiếng Gia Rai)
    bằng Chữ Latinh. Item A is "foods", item B is "drinks". Mục A là "đồ ăn", mục B là "đồ uống". A Một thứ hạng, thường là thứ hạng cao nhất, trên bất kỳ thang…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • Sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình... ); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình... ). to earn one's keep — kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân (từ Mỹ,…
    10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • thế+ bị phung phí hết Toute sa fortune y passa — tất cả gia tài của nó bị phung phí hết+ (thân mật) chết passer ngoại động từ /pa.se/ Qua. Passer la rivière…
    7 kB (900 từ) - 03:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017