Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Giai: bậc; đoạn: phân chia giai đoạn Phần thời gian có những sự việc riêng biệt trong một thời kì dài. Một cuộc tranh đấu thường có ba giai đoạn (Hồ Chí…
    560 byte (61 từ) - 22:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • variously Khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng. "variously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (26 từ) - 07:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy…
    145 kB (15.748 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • đình riêng lẻ, ăn cùng một bếp; hộ. Nhà này có hai bếp. (Id.) Lính trong quân đội thời phong kiến (hàm ý coi trọng). Binh nhất trong quân đội thời thực…
    1.000 byte (163 từ) - 01:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ảnh và nói riêng, thể loại rất gần tiểu thuyết, sáng tạo bằng trí tưởng tượng lồng các hiện tượng khoa học vào truyện du hành trong thời gian và trong không…
    803 byte (96 từ) - 02:18, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi Chambre à louer indépendante — buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng) Assujetti, dépendant, esclave,…
    1 kB (86 từ) - 05:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ghi từng ngày những sự kiện thiên văn nối tiếp nhau trong một thời gian nào đó và nói riêng, những trị số hằng ngày các tọa độ của Mặt trời, Mặt trăng và…
    593 byte (72 từ) - 12:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 14-18 (thể loại Danh từ riêng)
    '14-'18 Bắt nguồn từ thời gian xảy ra cuộc chiến, từ năm 1914 đến năm 1918. 14-18 Chiến tranh thế giới thứ nhất.…
    301 byte (25 từ) - 01:27, ngày 29 tháng 5 năm 2022
  • phái Cử (cán bộ) đến công tác ở nơi khác hoặc đi công tác xa, tạm thời trong một thời gian, với nhiệm vụ không thuộc sự quản lí của cơ quan. chuyến biệt phái…
    918 byte (109 từ) - 11:29, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • canh. Từng đơn vị riêng lẻ trong những buổi đánh bạc. Canh bạc gặp hồi đen. Kí hiệu thứ bảy trong mười can, theo cách tính thời gian cổ truyền của Trung…
    3 kB (388 từ) - 10:18, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • chỉ đến một thời gian rồi đi. Cắm trại bên bờ suối. Bộ đội nhổ trại, tiếp tục hành quân. Khu dân cư mới lập ra hoặc khu nhà xây cất riêng, có tính chất…
    2 kB (284 từ) - 03:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thôi. Mỗi một cái riêng lẻ, hết cái này đến cái khác. Ghi tên từng người. Đọc từng câu từng chữ. từng Vốn đã diễn ra trong thời gian trước đây. Anh ấy…
    1 kB (181 từ) - 04:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • không dựa vào những điều kiện cụ thể của không gianthời gian mà xét sự vật, chỉ nhìn thấy sự vật riêng lẻ mà không nhìn thấy mối liên quan giữa các…
    928 byte (120 từ) - 18:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Do (thể loại Danh từ riêng)
    nhau. IPA: /do/, [doː] Vần: -oː Do (giống đực, không đếm được) khoảng thời gian trời sáng trong ngày (chủ yếu dùng trong cấu trúc trạng ngữ) Am Do ginn…
    1 kB (112 từ) - 17:36, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • Trương Gia Mô (thể loại Danh từ riêng)
    rộng, không đi thi mà dân gian vẫn gọi là ông nghè Mô. Trương Gia Mô hưởng ứng phong trào Duy Tân, bị bắt giam một thời gian ngắn. Cùng Hồ Tá Bang đưa…
    778 byte (88 từ) - 20:38, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Bế Khắc Triệu (thể loại Danh từ riêng)
    Tù trưởng người Tày thời Lê, tham gia khởi nghĩa Lam Sơn, là một trong các tướng của Lê Lợi dự hội thề Đông Quan. Sau một thời gian làm quan triều Lê,…
    725 byte (84 từ) - 06:30, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Đường lưỡi bò (thể loại Danh từ riêng)
    hiện thực hóa "đường lưỡi bò", tiến tới bá chủ trên Biển Đông: Trong thời gian qua, Trung Quốc thường thực hiện các hành vi "gây hấn" tại những vùng…
    647 byte (63 từ) - 08:55, ngày 1 tháng 9 năm 2023
  • Quân dự bị; thời gian dự bị. Officier de réserve — sĩ quan dự bị Khu bảo tồn. Réserve zoologique — khu bảo tồn động vật Kho sách dành riêng (ở thư viện);…
    2 kB (265 từ) - 14:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cúi xuống, sự gục xuống. Dốc, mặt dốc. Cách treo (một vật gì). Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói. to get the hang of something — hiểu rõ cái gì…
    6 kB (792 từ) - 03:39, ngày 19 tháng 8 năm 2022
  • thường trực). Ela é bonita. – Chị (thì) đẹp. Là, đang (chỉ vị trí trong thời gian). Que horas são? – (Đang) mấy giờ? São cinco horas. – Bây giờ là năm giờ…
    3 kB (366 từ) - 02:23, ngày 24 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).