Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: thuỷ bao

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • årsabonnement gđ Sự mua, thuê bao hàng năm.…
    326 byte (8 từ) - 21:53, ngày 18 tháng 10 năm 2006
  • IPA: /a.bɔn.mɑ̃/ abonnement gđ /a.bɔn.mɑ̃/ Sự đặt mua, sự thuê bao. Prendre, souscrire un abonnement à un journal — đặt mua, đăng ký mua một tờ báo. Thói…
    1 kB (125 từ) - 11:33, ngày 5 tháng 1 năm 2022
  • IPA: /a.bɔ.ne/ abonné /a.bɔ.ne/ Có đặt mua thường kỳ, có thuê bao. Lecteurs abonnés à un journal — bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo. être…
    1 kB (106 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • abonent (Tech) Người thuê bao; người dùng đầu cuối. "abonent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    185 byte (23 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • charterfly gđ Máy bay thuê bao. Turen gikk med charterfly til Kanariøyene. "charterfly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (26 từ) - 21:11, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • désabonnement gđ (Kỹ thuật) Sự thôi đặt mua, sự thôi thuê bao. Abonnement "désabonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    403 byte (27 từ) - 14:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • se réabonner tự động từ Tiếp tục đặt mua; tiếp tục thuê bao. "réabonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (27 từ) - 14:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • std Hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling). "std", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (29 từ) - 21:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • abonnere Mua, thuê, bao dài hạn (báo chí, điện thoại). Vi abonnerer på avisen. "abonnere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (28 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • / səb.ˈskrɑɪ.bɜː/ extension subscriber / səb.ˈskrɑɪ.bɜː/ (Tech) Người thuê bao đường dây. "extension subscriber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    285 byte (30 từ) - 22:43, ngày 4 tháng 5 năm 2007
  • abonnent gđ Người mua, thuê, bao dài hạn (báo, điện thoại. . . ). Alle abonnenter har fått avisen i dag. "abonnent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    369 byte (32 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • bɔ.ne/ désabonner ngoại động từ /de.za.bɔ.ne/ Thôi đặt mua (cho), thôi thuê bao (cho). Abonner "désabonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    390 byte (36 từ) - 14:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈsɜː.vəs/ absent subscriber service / ˈsɜː.vəs/ (Tech) Dịch vụ thuê bao vắng mặt. "absent subscriber service", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    278 byte (31 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • gđ /ʁe.a.bɔn.mɑ̃/ Sự tiếp tục đặt mua; sự tiếp tục đặt mua; sự tiếp tục thuê bao. "réabonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    502 byte (40 từ) - 14:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bɜː/ direct line subscriber /də.ˈrɛkt ˈlɑɪn səb.ˈskrɑɪ.bɜː/ (Tech) Người thuê bao đường dây trực tiếp. "direct line subscriber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    345 byte (40 từ) - 11:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.bɔ.ne/ abonner ngoại động từ /a.bɔ.ne/ Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai). Abonner un ami à un journal — đặt mua cho người bạn một tờ báo. Désabonner…
    403 byte (48 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Brancher une installation d’abonné sur le réseau de distribution — nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối "brancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    600 byte (64 từ) - 23:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Để giải quyết các mâu thuẫn , chúng bao gồm chỉ : chỉ sản phẩm do người lao động ( đang trong quá trình được thuê ) để hoàn thành niệm vụ hay công việc…
    1 kB (151 từ) - 07:12, ngày 9 tháng 9 năm 2020
  • — thiếp mời Fille à carte — gái điếm có thẻ Carte d’abonnement — phiếu thuê bao Carte magnétique — thẻ từ tính Carte de circulation — thẻ giao thông Carte…
    2 kB (243 từ) - 02:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của наглядеться наглядеться Hoàn thành Ngắm nghía thỏa thuê, ngắm mãi, ngắm lâu. я на могу наглядеться на него — tôi ngắm nghía mãi anh ấy mà…
    694 byte (68 từ) - 18:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).