Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • dan /ˈdæn/ (Hàng hải) . Phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy). Hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài). "dan"…
    2 kB (267 từ) - 09:14, ngày 8 tháng 10 năm 2023
  • dan díu Có quan hệ yêu đương với nhau, thường là không chính đáng. Có vợ rồi, còn dan díu với người khác. "dan díu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng
    340 byte (38 từ) - 09:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Từ tiếng Pháp gardien gác dan Cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn. gác-dan. "gác dan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    334 byte (36 từ) - 08:06, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • A-déc-bai-dan Azerbaijan.…
    131 byte (5 từ) - 06:29, ngày 15 tháng 4 năm 2021
  • IPA(ghi chú): [ɡʲéfè da᷄n] gyefe dan đường đi. Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria…
    238 byte (25 từ) - 06:14, ngày 27 tháng 3 năm 2024
  • bédane (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /be.dan/ bédane gđ /be.dan/ Cái đục mộng. "bédane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    331 byte (24 từ) - 01:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ăn dan ăn gian. Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội…
    165 byte (26 từ) - 04:42, ngày 28 tháng 1 năm 2023
  • bardane (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /baʁ.dan/ bardane gc /baʁ.dan/ (Thực vật học) Cây ngưu bàng. "bardane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    306 byte (27 từ) - 21:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • dos-d'âne (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /dɔ.dan/ dos-d'âne gđ kđ /dɔ.dan/ Sống trâu, mặt hai mái dốc. "dos-d'âne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (30 từ) - 13:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • byzantin (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /bi.zɑ̃.tɛ̃/ byzantin /bi.zɑ̃.tɛ̃/ (Thuộc) Xứ Bi-dan-Xơ. Littérature byzantine — văn học Bi-dan-xơ discussions byzantines — những cuộc tranh cãi viễn…
    521 byte (42 từ) - 00:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Tiếng Trung Quốc: 丹麦语 (Đan Mạch ngữ, dan mài yŭ) Tiếng Ukraina: Датський Tiếng Urdu: ڈينش Tiếng Wales: Daneg Tiếng Wallon: Daenwès Tiếng Ý: danese gđ…
    2 kB (265 từ) - 03:35, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • 牡丹 (thể loại tiếng Quan Thoại)
    牡丹 Bính âm:mu dan hoamẫu đơn Tiếng Anh:Botany a tree peony; a peony…
    173 byte (15 từ) - 05:04, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • dang (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    dàng, ràng, dan, giắng, giàng, giằng, giạng, giăng, dang, giương 𢺤: dan, dang, lườn 楊: dàng, thang, dâng, dương, dang 攔: làn, đan, dan, lan, dàn, dang…
    2 kB (296 từ) - 16:34, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • byzantinologue (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    byzantinologue Nhà Bi-dan-xơ học. "byzantinologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    151 byte (20 từ) - 00:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • byzantiniste (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    byzantiniste Nhà Bi-dan-xơ học. "byzantiniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    149 byte (20 từ) - 00:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • byzantinologie (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    byzantinologie gc Bi-dan-xơ học. "byzantinologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    153 byte (20 từ) - 00:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thơ thẩn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    than thơ thẩn Mơ màng, có vẻ nghĩ ngợi. Chị em thơ thẩn dan tay ra về (Truyện Kiều) "thơ thẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    380 byte (47 từ) - 05:38, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • tyndallisation (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    tyndallisation gc (Dược học) Phương pháp Tanh-dan (khử trùng). "tyndallisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (24 từ) - 04:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ancillaire (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ɑ̃.si.lɛʁ/ ancillaire /ɑ̃.si.lɛʁ/ Dan díu với đầy tớ gái. "ancillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    395 byte (28 từ) - 17:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • committer (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    committer Người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu. "committer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (30 từ) - 05:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).