Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: trọng trấn

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • trang viên Vườn trại thời phong kiến. Thời Lý-Trần, các vương hầu có nhiều trang viên. "trang viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    292 byte (32 từ) - 02:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của декорировать декорировать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В)) Trang trí, trang hoàng, trần thiết. "декорировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    338 byte (32 từ) - 14:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • декоративный (Để) Trang trí, trang hoàng, trần thiết. декоративное искусство — nghệ thuật trang trí декоративная живопись — hội họa trang trí декоративное…
    713 byte (55 từ) - 14:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của плафон плафон gđ (потолок) trần nhà, trần nhà có trang trí. (абажур) [cái] chụp đèn trần, chao đèn trần. "плафон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    355 byte (36 từ) - 21:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • невооружённый Không vũ trang, không võ trang, tay không. невооружённым глазом — bằng mắt trần, bằng mắt thường "невооружённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    285 byte (31 từ) - 19:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fait réussie — bức ảnh rất thành công (Thân mật) Tuyệt trần. Toilette réussie — trang phục tuyệt trần "réussi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    588 byte (44 từ) - 14:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dấy nghĩa Tổ chức lực lượng vũ trang nổi dậy khởi nghĩa. Nguyễn Trãi, Bình Ngô đại cáo, Trần Trọng Kim dịch: Ta đây: Núi Lam-sơn dấy nghĩa, chốn hoang-dã…
    418 byte (34 từ) - 01:18, ngày 3 tháng 11 năm 2022
  • plafond Trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ. Bức hoạ ở trần nhà. "plafond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /pla…
    1 kB (128 từ) - 05:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ə.ˈdɔrnd/ Không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên. unadorned beauty — vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên Trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)…
    513 byte (56 từ) - 05:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfæn.ˈtreɪ.sə.ri/ fan-tracery /ˈfæn.ˈtreɪ.sə.ri/ (Kiến trúc) Trang trí vòm trần hình nan quạt. "fan-tracery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    300 byte (35 từ) - 00:21, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • hoặc gốc từ tương tự từ trần tử trận Chết trong lúc đánh nhau ngoài mặt trận. Các chiến sĩ tử trận được chôn cất tại nghĩa trang liệt sĩ. "tử trận", Hồ…
    359 byte (50 từ) - 09:46, ngày 19 tháng 11 năm 2023
  • nước Việt Nam thời Đinh là Đại Cồ Việt. Trần Trọng Kim (1920), Việt Nam sử lược, Quyển I, Trung Bắc Tân Văn, trang 4 Quốc-hiệu nước ta thay-đổi đã nhiều…
    447 byte (56 từ) - 07:13, ngày 23 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Trang có sử dụng tập tin không tồn tại)
    (chen2), Chén (Chen2) McCune-Reischauer: chin Phiên âm Hán-Việt: trận, trần, Trần Rōmaji: chin, jin; tsuraneru, noberu, furui Việt bính: can4, zan6 Wade–Giles:…
    1 kB (104 từ) - 02:18, ngày 12 tháng 8 năm 2022
  • tộc Bộ quần áo cải trang. Cách ăn mặc, trang phục, phục sức. costume ball: Buổi khiêu vũ cải trang. costume jewellery: Đồ nữ trang giả. costume piece…
    2 kB (170 từ) - 07:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Cửa hàng bánh ngọt. Sự buôn bán bánh ngọt. (Nghệ thuật) Phù điêu trang trí (ở trần nhà... ). "pâtisserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    685 byte (57 từ) - 09:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • có phiên âm thành “điền” 佃: điền 嗔: sân, điền 塡: chấn, trấn, trần, điền, điễn 填: trấn, trần, điền 捵: nhiên, điến, điền 搷: chẩn, điền 沺: điền 滇: điên, điền…
    2 kB (211 từ) - 14:56, ngày 27 tháng 4 năm 2022
  • Turquie Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Türkiye ▲ Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2434.…
    1 kB (100 từ) - 00:41, ngày 17 tháng 7 năm 2022
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𩈪: trán 壯: trán, trang, trắng, tráng 󰐼: trán 𩑰: trán 𣌔: trán 顙: tảng, trán 綻: trán 绽: trán 𣌛:…
    967 byte (144 từ) - 03:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hến. å få en våt grav — Được hải táng. Chết đuối. å gå i graven — Chết, từ trần. å stå på gravens rand — Sắp chết. fra vuggen til graven — Suốt cuộc đời…
    1 kB (136 từ) - 23:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • stripping (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    bóc trần; lột trần. Sự tháo gỡ. Sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ). Sự tẩy gỉ, tẩy mạ. Sự tháo khuôn. Sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)…
    998 byte (159 từ) - 21:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).