Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm thành “áo” 袄: áo 㤇: áo 𥜌: áo 袎: áo 㠗: áo 岙: áo 芺: yêu, áo, ảo 隩: áo, úc 鐭: áo 澳: áo, úc 嶴: áo 墺: áo, úc 㑃: áo, ảo 懊: áo, ngạo, úc 拗: áo, ao, ảo, nựu…
    2 kB (320 từ) - 14:46, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • choàng bằng lông chồn zibelin. (Số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang. sable /ˈseɪ.bəl/ (Thơ ca) ; (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương. his sable Majesty:…
    2 kB (176 từ) - 15:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ungarmented (Văn học) Không mặc quần áo; trần truồng. "ungarmented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    178 byte (23 từ) - 05:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈplæ.nət/ planet /ˈplæ.nət/ (Thiên văn học) Hành tinh. (Tôn giáo) Áo lễ. "planet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    404 byte (29 từ) - 05:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ʔaːw/ ao Cái áo. ao Ban ngày. Thế giới. Mây. ao ao. Nguyễn Văn Khang;…
    3 kB (290 từ) - 02:02, ngày 1 tháng 2 năm 2024
  • góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA(ghi chú): /aːw³/ ảo áo. ảo chú, em trai của bố. Sầm Văn Bình (2018)…
    1 kB (190 từ) - 09:37, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • ăn mặc. Bien vêtu — ăn mặc lịch sự Vêtu de neuf — mặc quần áo mới (Văn học) Khoác bộ áo, phủ. Arbres vêtus de givre — cây phủ sương giá Nu "vêtu", Hồ…
    618 byte (51 từ) - 08:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng). (Văn học) Dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo. La livrée…
    850 byte (92 từ) - 10:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • of mail: Áo giáp. coat and skirt: Quần áo nữ. to dust someone's coat: Đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận. to kilt one's coats: (Văn học) Vén váy…
    2 kB (235 từ) - 05:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • oripeau gđ Bản đồng vàng ánh. (Số nhiều) Quần áo đã sờn. (Văn học) Cái hào nhoáng bề ngoài. Se méfier des oripeaux — dè chừng những cái hào nhoáng bề…
    446 byte (45 từ) - 19:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khách qua đường. Lấy được hết cái hay trong câu văn hay bài văn. Dịch khéo lột hết được tinh thần nguyên văn. "lột", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    1 kB (172 từ) - 12:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) xẻ (Mường Bi) xé. xẻ chẩy ― xé giấy Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành…
    1 kB (205 từ) - 06:24, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) ẩm cái ấm. ẩm ấm. Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002)…
    1 kB (207 từ) - 09:23, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • người. Áo vừa khổ. Nét nhịp điệu tổ chức theo yêu cầu riêng, đệm cho một điệu hát. Khổ trống khổ phách. Đoạn ngắn được ngăn ra trong một bài văn vần. Bài…
    2 kB (269 từ) - 01:52, ngày 1 tháng 10 năm 2022
  • binh cách (thể loại Văn học)
    Từ binh (“binh khí”) + cách (“áo giáp và mũ đầu mâu”). binh cách Cuộc binh đao chinh chiến. (cũ, văn học) khí giới và áo giáp (hoặc cái mộc) bằng da; dùng…
    625 byte (89 từ) - 23:42, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • почерк — nét chữ đẹp изящный стиль — lối văn trang nhã изящные искусства — mỹ thuật изящная литература — mỹ văn học "изящный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    807 byte (71 từ) - 16:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lòng máng. Máng lợn. Cạn tàu ráo máng. Treo lên; mắc lên Chu Văn An mang áo mũ máng ở Văn Miếu từ quan. "máng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    1 kB (170 từ) - 19:52, ngày 11 tháng 12 năm 2022
  • (Ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng. cardinal numerals — số từ số lượng Đỏ thắm. cardinal points: Bốn phương. cardinal /ˈkɑːrd.nəl/ Giáo chủ áo đỏ, giáo chủ…
    2 kB (127 từ) - 02:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) Được vay mượn từ tiếng Việt viện. viền bệnh viện. Sầm Văn Bình (2018)…
    606 byte (134 từ) - 05:10, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • xoắn. woolly hair — tóc quăn tít (Thực vật học) Có lông tơ. woolly fruit — trái cây có lông tơ (Hội họa, văn học) Mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính…
    828 byte (90 từ) - 10:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).