vuông góc

From Wiktionary, the free dictionary
Archived revision by MuDavid (talk | contribs) as of 03:04, 17 October 2017.
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

Pronunciation

Adjective

vuông góc

  1. (geometry) perpendicular, making a right angle with
    • 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 436
      Trục quay của đĩa vuông góc với mặt phẳng của nó (hình 367) và lệch khỏi khối tâm một đoạn bằng a.
      The rotational axis of a disk is perpendicular to its plane (figure 367) and a distance a away from its center.