xiêng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *tʃ-ʔaːŋ > *ɟaːŋ / *tʃɨəŋ, from Proto-Mon-Khmer *cʔaaŋ ~ *cʔaiŋ. Cognate with Vietnamese xương.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

xiêng

  1. (Mường Bi) bone

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội