còn cạng
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kɔn˧˨ kaːŋ˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱɔn˩ gʱaːŋ˩˧]
Adjective
[edit]- unbalanced (of loads on a carrying pole)
- Synonym: khòn đướng
- háp còn cạng ― unequal loads