cạng
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "cang"
Tày
[edit]Etymology
[edit]Cognate with Thai ค้าง (káang).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːŋ˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱaːŋ˩˧]
Verb
[edit]cạng (塂)
- to be choked in; to be lodged in
- Synonym: cà
- Đúc pja cạng cò. ― A fishbone is lodged in the neck.
- to be stuck; to remain unfinished
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][2] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient