cạng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Thai ค้าง (káang).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

cạng ()

  1. to be choked in; to be lodged in
    Synonym:
    Đúc pja cạng cò.A fishbone is lodged in the neck.
  2. to be stuck; to remain unfinished

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[2] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient