chan chứa
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːn˧˧ t͡ɕɨə˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ t͡ɕɨə˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [caːŋ˧˧ cɨə˦˥]
Adjective
[edit]- suffusing, overflowing
- Synonym: chứa chan
- 2010, Minh Niệm, “Hạnh phúc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- […] một gia đình chan chứa tình thương giúp ta có điểm tựa vững chắc, […]
- […] a family suffusing with love that gives us stability, […]