Category:Vietnamese terms with quotations
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Entry maintenance » Terms with quotations
Vietnamese entries that contain quotes that were added using templates such as Template:quote, Template:quote-book, Template:quote-journal, etc. For requests related to this category, see Category:Requests for quotations in Vietnamese. See also Category:Requests for collocations in Vietnamese and Category:Requests for example sentences in Vietnamese.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Pages in category "Vietnamese terms with quotations"
The following 200 pages are in this category, out of 1,380 total.
(previous page) (next page)9
A
B
- ba bảy hai mốt ngày
- ba chìm bảy nổi
- ba quân
- Ba Tây
- bà phước
- bả vai
- Bá Linh
- bác bẻ
- Bác Nhĩ Truật
- bách tính
- bái tạ
- Bàn Cổ
- bàn thạch
- bản lĩnh
- bản sao
- bàng
- bảng chọn
- báng
- Citations:bánh mì
- bánh tây
- bao tử
- Bắc Đẩu Bội tinh
- băng
- băng giá
- bằng
- bắt
- bắt chước
- bắt mạch
- bậc trung
- bậc tự do
- bẩm
- bẩm báo
- bần
- bần đạo
- bận
- bất ổn
- bất tận
- bể dâu
- bến
- bỉ sắc tư phong
- bị
- bị thịt
- biên bản
- biên cương
- biển cả
- biết
- biết chừng
- binh gia
- binh thư
- bình nhật
- bình phong
- bình phục
- bình sinh
- bình thời
- bình thường
- bịt miệng
- bỏ mối
- bon
- Bon
- bót
- bồ câu
- bổ
- bộ
- bộ Anh
- bộ gõ
- bộ vuông
- bốc thăm
- bộc trực
- bốn bề
- bông giấy
- bồng bềnh
- bột mì
- bợ
- bơi
- bro
- bủn rủn
- bụng
- buồn
- buốt
- buột miệng
- Bụt
- bức
- bưng
- bưng biền
- bươm
- bươn
- bứt rứt
C
- Ca Li
- cá vàng
- cạ
- ca-lô
- cải cách
- cam kết
- cam tâm
- cảm ơn
- cám cảnh
- cám ơn
- cán
- cạn
- cảng hàng không
- canh
- canh cánh
- canh phòng
- cao danh quý tính
- cao kều
- cao minh
- cao tốc
- cào cấu
- cảo thơm
- cáo từ
- cát hung
- cáu ghét
- căm hờn
- cắm cúi
- cắt đặt
- cây số
- cậy
- cây-lô-mét
- chả là
- chai sạn
- chái
- chang bang
- chàng
- chàng bè
- chạng
- chành
- chay
- cháy
- chăng
- chấm
- chân lí
- chân mây cuối trời
- chấn song
- Chất Tri
- châu lục
- châu Mĩ
- châu Phi
- chậu
- chậy
- chè
- chèng bèng
- chê
- chết
- chi
- Chi Na
- chỉ
- chí cốt
- chí ít
- Chí Lợi
- chị
- chia tay
- chìa khoá
- chiên
- chiếng
- chính quốc
- chính trị viên
- chó hoang châu Phi
- choảng
- choắt
- chót vót
- chộ
- chổi
- chồn
- chôông
- chốt
- chợ xổm
- chơi xỏ
- chú
- chùa
- chung khảo
- chung sức
- chủng ngừa
- chủng tộc