bươm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

bươm

  1. in tatters
    bươmto shred
    rách bươmtattered
    nát bươmsmashed
    • 1991, Chu Lai, chapter 2, in Ăn mày dĩ vãng, NXB Văn học:
      [] ngực áo rách bươm để hở ra một khoảng da thịt trắng nhấp nhoá.
      [] and the chest of her shirt tattered, revealing a flash of white skin.

Derived terms

[edit]