Category:Requests for etymologies in Vietnamese entries
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Entry maintenance » Requests » Etymologies
Requests for etymologies in Vietnamese entries.
To make this request, in this specific language, use this code in the entry (see also the documentation at Template:rfe):
{{rfe|vi}}
It results in the message below:
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Pages in category "Requests for etymologies in Vietnamese entries"
The following 200 pages are in this category, out of 936 total.
(previous page) (next page)B
- ba ba
- bả
- bài bản
- bãi
- bám
- bám sát
- bàn
- bàn cờ
- bán anh em xa mua láng giềng gần
- bàng
- báng bổ
- bảnh
- bánh đúc
- bao đồng
- bát
- Bát Xát
- bay bổng
- bặm
- băn khoăn
- băng tần
- bắp
- bấm
- bất chợt
- bất kì
- bật
- bầu dục
- bầu sao
- bấu
- be
- bê tha
- bền bỉ
- bệnh tim mạch
- bếp từ
- bỉ
- bỉ ổi
- bí đao
- bích chương
- biên độ
- biển
- biệt tích
- bìm bìm
- bình bát
- bĩnh
- bò đỏ
- bò lê
- bỏ
- bỏ bê
- bon chen
- bòn bon
- bóng
- bóng bảy
- bồi bút
- bổn cũ soạn lại
- bơ phờ
- bợ
- bờm
- bù nhìn
- bủn
- bưng
- bừng
C
- ca
- cà phê
- cá chét
- cá chình
- cá ngừ
- cá nhà táng
- cá sặc
- cá thia
- cá thờn bơn
- cải rổ
- cải xoong
- cãi
- cam sành
- cán
- cạn kiệt
- cáo
- cắm trại
- cặm cụi
- căng
- cẳng
- câm
- cẩm chướng
- cần
- câng
- cập rập
- cầu khiến
- cấu
- chà
- chà là
- chai lì
- chạm
- chánh trương
- chao
- chắt chiu
- châm
- chân giò
- chập chờn
- chật
- chầu
- chè
- chèn
- cheo
- chét
- chê
- chế
- chếch
- chễm chệ
- chểnh mảng
- chi
- chi chít
- chỉ
- chìa
- chích
- chiều
- chim chóc
- chỉn chu
- chĩnh
- chính cống
- chịt
- chò
- chò chỉ
- chỏ
- chó rừng lông vàng
- choa
- choai
- choán
- choàng
- choảng
- choắt
- choé
- choi choi
- chọi
- chọn
- chong
- chòng
- chõng
- chóng vánh
- chỗ
- chồm
- chổng
- chống chế
- chốt
- chột
- chơ vơ
- chờ
- chở
- chơi
- chơi bời
- chơi hụi
- chờn vờn
- chớt nhả
- chủ nghĩa tân cổ điển
- chủ nợ
- chùng
- chúng
- chữa
- chững chạc
- chướng
- còi
- cõi âm
- còm nhom
- con nợ
- cọn
- cô liêu
- cố
- cộ
- cộc
- cộc lốc
- cốm
- công lịch
- cớm
- cu li
- củ từ
- cún
- cún con
- cút
- cụt lủn
- cừ
- cữ
- cự nự
- Cửa Lò
- cửa quyền
- cước
- cưu mang