giấy thông hành
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]giấy + thông hành.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəj˧˦ tʰəwŋ͡m˧˧ hajŋ̟˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jəj˨˩˦ tʰəwŋ͡m˧˧ hɛɲ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [jəj˦˥ tʰəwŋ͡m˧˧ han˨˩]
Noun
[edit]References
[edit]- "giấy thông hành" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)