hoá học hữu cơ
Jump to navigation
Jump to search
See also: hóa học hữu cơ
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]hoá học (“chemistry”) + hữu cơ (“organic”), a calque of Chinese 有機化學/有机化学 (hữu cơ hoá học).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ hiw˦ˀ˥ kəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ hɨw˧˨ kəː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ hɨw˨˩˦ kəː˧˧]