Category:Vietnamese terms derived from Chinese
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Terms by etymology » Terms derived from other languages » Sino-Tibetan languages » Sinitic languages » Chinese
Vietnamese terms that originate from Chinese.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Subcategories
This category has the following 6 subcategories, out of 6 total.
- Vietnamese female given names from Chinese (0 c, 115 e)
- Vietnamese male given names from Chinese (0 c, 125 e)
- Vietnamese surnames from Chinese (0 c, 116 e)
- Vietnamese unisex given names from Chinese (0 c, 42 e)
Pages in category "Vietnamese terms derived from Chinese"
The following 200 pages are in this category, out of 1,337 total.
(previous page) (next page)A
B
- ba
- ba chỉ
- ba hồn bảy vía
- ba hồn chín vía
- Ba mươi sáu kế
- ba quân
- Bà La Môn
- ba-la-mật
- ba-la-mật-đa
- bạc
- bách thú
- bạch cầu
- Bạch Mã Hoàng Tử
- bạch thỏ
- bạch tuộc
- bãi chợ
- Bàn Cổ
- bán dâm
- bảng cửu chương
- bảnh
- bánh
- bánh bao
- bao gồm
- bao vây
- bảo
- bảo bối
- Bảo Lộc
- bão
- báo săn
- bạo chúa
- bát-nhã
- bát-nhã-ba-la-mật
- bát-nhã-ba-la-mật-đa
- báu
- báu vật
- bày
- bảy bảy bốn chín ngày
- bặt thiệp
- bần
- bất bằng
- bất đắc kì tử
- bất kể
- bất tỉnh nhân sự
- bầu
- bầu cử
- bèn
- béo phì
- bẹt
- bề bề
- bể khổ
- bệ hạ
- bệch
- bên
- bện
- bệnh công chúa
- bì
- Bỉ
- bí kíp
- bí thư
- bia
- bìa
- bịa
- biếc
- biên tập
- biển người
- biết
- biểu thức
- biếu
- bình phẩm
- bình thuỷ
- bít tất
- bịt tai trộm chuông
- bòng bong
- bồ tát
- Bồ Tát
- Bồ Tát Quan Thế Âm
- bố
- bội số chung nhỏ nhất
- bốn bề
- bốn bể
- bốn phương
- bông tuyết
- bù
- bù nhìn
- bùa
- bùa chú
- búa
- bụi hồng
- buồm
- buôn
- buồn
- buông
- buông tuồng
- buồng
- bút lông
- bút nguyên tử
- Bụt
- bừa
C
- cà
- cả
- cá kình
- cai
- cải
- cãi
- cái ngàn vàng
- cam chịu
- cám
- cám ơn
- can
- cản
- cán
- cạn chén
- càng
- cảng hàng không
- Cảng Thơm
- cạnh huyền
- cao chạy xa bay
- cao lầu
- cao tay
- cao tần
- cảo thơm
- cáo mượn oai hùm
- cáu
- cay đắng
- cắc
- căn
- cặp
- cầu
- cầu an
- cây cỏ
- chả
- chàm
- chạm
- chàng
- chanh
- chào
- chạp
- chay
- chăn
- Chân khớp
- chân trời góc bể
- chất khí
- châu Á
- châu Âu
- châu báu
- châu Mĩ
- châu Phi
- chầu
- chầu văn
- chầy
- che
- chè
- chém
- chén
- chết yểu
- chi dùng
- chi thu
- chỉ dụ
- chí chết
- chí ít
- chị Hằng
- chia
- chia li
- chìa
- chiếc
- chiên
- chiêng
- chiều
- chìm
- chìm nổi
- chín suối
- chĩnh
- chít
- chịt
- chịu
- chò