cản
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "can"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːn˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kaːn˨˦]
Etymology 1
[edit]From Proto-Tai *kaːnꟲ, from Middle Chinese 幹 (MC kanH, “body, trunk”). Cognate with Lao ກ້ານ (kān), Tai Nüa ᥐᥣᥢᥲ (kàan), Shan ၵၢၼ်ႈ (kāan).
Noun
[edit]cản (杆)
- handle (of a tool)
- Synonym: đẳm
- cản lủa ― handle of a shovel
- tó cản slíu ― to close the handle of a borer
- petiole
- Synonym: thau
- cản mác cuổi ― petiole of a banana
- a large leaf
Etymology 2
[edit]Adjective
[edit]cản
Derived terms
[edit]Etymology 3
[edit]Noun
[edit](classifier toong) cản
- Phrynium pubinerve
- Synonym: chinh
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 扞 (SV: hãn).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]cản
Derived terms
[edit]Derived terms
Noun
[edit]cản
Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms derived from Middle Chinese
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Tày adjectives
- Tày nouns classified by toong
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese nouns
- Southern Vietnamese