Category:Southern Vietnamese
Jump to navigation
Jump to search
Pages in category "Southern Vietnamese"
The following 200 pages are in this category, out of 519 total.
(previous page) (next page)B
C
- ca
- cà chớn
- cà khịa
- cà rem
- cà rỡn
- cà trật cà vuột
- cà tưng
- cá điêu hồng
- cá lóc
- cá tra
- cam go
- cản
- cắn
- cầu
- cầu sung vừa đủ xài
- cha
- chả
- chả giò
- chả lụa
- chạng
- chanh dây
- chánh
- chánh đảng
- chánh thức
- chén
- chế
- chi
- chỉ
- chí
- chích
- chiên
- chọc lét
- chớ
- chu choa
- chụm
- chụp hình
- chứng cớ
- coi
- coi mắt
- con
- con nít
- cọp
- cô nương
- cổ
- cố
- cộ
- công bình
- cỡi
- cù bơ cù bất
- cua
- cua đinh
- cùi
- cúng cơm
- cúp
- cưng
- cưỡng
D
- dã man
- dạ
- dạn
- dằm
- dầu thơm
- dây nịt
- dầy
- dẫy
- dậy
- dễ sợ
- dí
- dìa
- dĩa
- dòm
- dô
- dô diên
- dơ
- dơ bẩn
- dơ hì
- dớ dẩn
- dợ
- dởm
- dù
- dục
- dữ
- dưa leo
- dưng
- dượt
- dzô
- dzô dziên
- đá
- đá banh
- đá gà
- đẳng
- đặng
- đầm
- đậu
- đậu hủ
- đậu má
- đậu phộng
- đầy nhóc
- đèn cầy
- đề-pa
- đệch
- đi cầu
- đía
- điếm
- địt
- đó
- đọt mọt
- đồ
- đồng
- đờn
- đụ
- đụ má
- đục
- đùng
- đụng
- đụng chạm
- đương