Category:Vietnamese verbs
Jump to navigation
Jump to search
(previous page) (next page)
Recent additions to the category |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Verbs
Vietnamese terms that indicate actions, occurrences or states.
- Category:Vietnamese auxiliary verbs: Vietnamese verbs that provide additional conjugations for other verbs.
- Category:Vietnamese intransitive verbs: Vietnamese verbs that don't require any grammatical objects.
- Category:Vietnamese reflexive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed from the grammatical subjects to themselves.
- Category:Vietnamese transitive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed to one or more grammatical objects.
Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
Top | ||
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Subcategories
This category has the following 5 subcategories, out of 5 total.
A
- Vietnamese auxiliary verbs (0 c, 1 e)
H
- Vietnamese verbs in Han script (0 c, 547 e)
I
- Vietnamese intransitive verbs (0 c, 47 e)
R
- Vietnamese reflexive verbs (0 c, 1 e)
T
- Vietnamese transitive verbs (0 c, 59 e)
Pages in category "Vietnamese verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 5,844 total.
(previous page) (next page)A
- a dua
- a lô
- a-lô
- a tòng
- à uôm
- ạ
- ác chiến
- ác đấu
- ách
- ái
- ái ân
- ái ngại
- ái quốc
- am hiểu
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám sát
- an bài
- an hưởng
- an phận
- an táng
- an tâm
- an toạ
- an trí
- an trú
- an ủi
- án
- án ngữ
- ang áng
- ảnh hưởng
- ánh
- ao
- ao ước
- ào
- áp
- áp bức
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- áp đặt
- áp giải
- áp phe
- áp tải
- át
- áy náy
- ẳm
- ẵm
- ăn
- ăn bám
- ăn bận
- ăn bớt
- ăn cắp
- ăn cháo đá bát
- ăn chơi
- ăn cỏ
- ăn cơm
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cướp
- ăn dầm nằm dề
- ăn diện
- ăn đòn
- ăn đong
- ăn gian
- ăn hại
- ăn hàng
- ăn hiếp
- ăn học
- ăn hỏi
- ăn kem trước cổng
- ăn khao
- ăn lông ở lỗ
- ăn lương
- ăn mày
- ăn mặc
- ăn mặn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ăn nên làm ra
- ăn ngon miệng
- ăn nhậu
- ăn nói
- ăn ong
- ăn ở
- ăn phở
- ăn quả nhớ kẻ trồng cây
- ăn quịt
- ăn quỵt
- ăn tạp
- ăn Tết
- ăn thịt
- ăn thua
- ăn tiền
- ăn trộm
- ăn uống
- ăn vã
- ăn vạ
- ăn xin
- ăn ý
- Ăng-lê hoá
- ắng
- âm mưu
- âm vang
- ẩm
- ậm ừ
- ân hận
- ân xá
- ẩn
- ẩn dật
- ẩn náu
- ẩn nấp
- ấn
- ấn chuột
- ấn định
- ấn hành
- ấn loát
- ấp
- ấp ủ
- ấp úng
- ập
- âu
- âu yếm
- ẩu đả
B
- ba hoa
- bá
- bá cáo
- bá chiếm
- bá láp
- bạ
- bác
- bác bẻ
- bác bỏ
- bạc đãi
- bách
- bách bộ
- bạch thoại
- bài ngoại
- bài tiết
- bài trí
- bài trừ
- bài xích
- bãi binh
- bãi bỏ
- bãi chợ
- bãi công
- bại
- bại trận
- bám
- ban
- ban bố
- ban hành
- ban khen
- ban phát
- ban tặng
- ban thưởng
- bàn
- bàn bạc
- bàn cãi
- bàn giao
- bàn luận
- bàn tán
- bán
- bán buôn
- bán chác
- bán chạy
- bán chạy như tôm tươi
- bán dâm
- bán đấu giá
- bán độ
- bán hàng
- bán lẻ
- bán mình
- bạn
- bạn bè
- bang
- bang giao
- bàng thính
- banh
- bành trướng
- bảnh mắt
- bao
- bao biếm
- bao bọc
- bao cấp
- bao che
- bao chiếm
- bao gồm
- bao phủ
- bao quanh
- bao vây
- bào
- bào chế
- bào chữa
- bào mòn
- bảo
- bảo an
- bảo chứng
- bảo dưỡng
- bảo đảm