ăn vụng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ăn +‎ vụng.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

ăn vụng

  1. to eat on the sly
    Nam ơi, mày ăn vụng bánh của anh đúng không?
    Hey Nam, you ate my cake on the sly, am I right?