mầm mống

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

mầm +‎ mống.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

mầm mống

  1. germ, origin, beginning
    • 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      [] thầm nghĩ một mình dễ bỏ trốn hơn mang một người đàn bà kè kè bên cạnh như thế này quả thật là mầm mống tai họa rất lớn, []
      [] he thought to himself that fleeing on his own would be easier, while taking an encumbered woman along was all but inviting disaster, []