mặc tình
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mak̚˧˨ʔ tïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [mak̚˨˩ʔ tɨn˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [mak̚˨˩˨ tɨn˨˩]
Adverb
[edit]- to one's heart's content
- Synonym: mặc sức
- 2010, Minh Niệm, “Tha thứ”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- Hay ta nghĩ đó không phải là trách nhiệm của mình nên ta vẫn đứng bên lề để mặc tình lên án, buộc tội và xa lánh?
- Or do we think it is not our responsibility and so we stay on the sidelines to let ourselves go with condemnation, accusation, and shunning?