ngọn ngành

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngọn (tree top) +‎ ngành (branch).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngọn ngành

  1. (of a story, affair, event, etc.) detail, origin
    Ngọn ngành câu chuyện là...
    The story unfolded with...