nẩy

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *nejꟲ.

Pronunciation

[edit]

Determiner

[edit]

nẩy

  1. this
  2. here

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nẩy

  1. Northern Vietnam form of nảy (to bounce)