Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: động an nhàn

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cho người lao động làm việc được an toàn, không nguy hiểm đến tính mạng, không bị tác động xấu đến sức khoẻ. Đảm bảo an toàn lao động cho các công nhân.…
    423 byte (44 từ) - 13:07, ngày 1 tháng 10 năm 2021
  • chữ Hán có phiên âm thành “yên” 安: yên, an 禋: yên, nhân 鞍: yên, an 讌: yên, yến 阏: yên, át 煙: yên 垔: yên, nhân 鄢: yên, yển 嚥: yên, yết, yến 閼: yên, át…
    4 kB (463 từ) - 10:39, ngày 8 tháng 2 năm 2024
  • bảo vệ (thể loại Động từ)
    Bảo: giữ; vệ: che chở bảo vệ Người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. Người bảo vệ đi theo thủ tướng. Tiếng Anh: guardian, security…
    1 kB (134 từ) - 12:09, ngày 20 tháng 8 năm 2023
  • hùng cá nhân Có tính chất anh hùng, nhưng nhằm mục đích đề cao cá nhân, coi thường quần chúng, tách rời tập thể. Những hành động anh hùng cá nhân không…
    392 byte (56 từ) - 08:35, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • comfort (thể loại Ngoại động từ)
    (cho cá nhân như thuốc lá...). comfort ngoại động từ /ˈkəɱ.fɜːt/ Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả. to comfort a child — dỗ dành an ủi đứa trẻ…
    2 kB (198 từ) - 17:18, ngày 8 tháng 5 năm 2021
  • appease (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ə.ˈpiz/ appease ngoại động từ /ə.ˈpiz/ Khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành. to appease someone's anger — làm cho ai nguôi giận…
    707 byte (107 từ) - 18:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • occasional /.ˈkeɪʒ.nəl/ Thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động. an occasional worker — công nhân phụ động an occasional visitor — người khách thỉnh thoảng mới…
    810 byte (69 từ) - 18:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ăn (thể loại Động từ)
    nhai, nói có nghĩ. (tục ngữ) Dự bữa cơm, bữa tiệc. Có người mời ăn. Ăn uống nhân một dịp gì. Về quê ăn tết Dùng phương tiện gì để ăn. Người Châu Âu không…
    3 kB (363 từ) - 09:05, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • ngủm củ tỏi (thể loại Động từ)
    hước) Như ngỏm củ tỏi. 05/09/2019, Bình An, Củ Tỏi 'ngủm củ tỏi', doanh nhân 22 tuổi Trung Quốc chi 35.400 USD nhân bản mèo cưng, Tuổi Trẻ Online: Mèo cưng…
    646 byte (74 từ) - 17:20, ngày 1 tháng 5 năm 2023
  • core (thể loại Ngoại động từ)
    trung tâm, nòng cốt, hạt nhân. the core of a subject — điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề the core of an organization — nòng cốt…
    1 kB (141 từ) - 07:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lập nên công trạng đặc biệt lớn lao đối với nhân dân, đất nước. Nguyễn Huệ là một anh hùng dân tộc. Nhân vật thần thoại có tài năng và khí phách lớn,…
    1 kB (160 từ) - 13:57, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • tính (thể loại Động từ)
    vào đây. (chi tiết) IPA: [tiɲ] tính tỉnh. tính ống nước. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
    3 kB (333 từ) - 12:36, ngày 7 tháng 2 năm 2024
  • sợ (thể loại Động từ)
    đáng sợ Sợ, có khả năng biết được nguyên nhân để sợ, có khả năng né tránh. dễ sợ Sợ, nhưng khó đoán ra nguyên nhân để sợ, khó né tránh. phát sợ, hoảng sợ…
    3 kB (397 từ) - 17:47, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • witness (thể loại Ngoại động từ)
    witness). the witness of an accident — người chứng kiến một tai nạn (Pháp lý) Nhân chứng, người làm chứng. witness for the defence — nhân chứng cho bên bị Người…
    2 kB (265 từ) - 09:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • càng (thể loại Động từ)
    càng của kìm cộng lực. càng (Dùng phụ trước động từ, tính từ) Từ biểu thị mức độ tăng thêm do nguyên nhân nhất định nào đó. Có gió, lửa càng bốc to. (Dùng…
    2 kB (298 từ) - 10:52, ngày 8 tháng 2 năm 2024
  • occasion (thể loại Ngoại động từ)
    hình. to take an occasion to do something: Nhân một cơ hội làm một việc gì. to take occasion by the forelock: Xem forelock occasion ngoại động từ /ə.ˈkeɪ…
    2 kB (248 từ) - 18:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • công (thể loại Động từ)
    Dịch vụ công. công cộng công trường công an công Nói thuốc dùng không hợp, ảnh hưởng đến sức khoẻ của bệnh nhân Bệnh tăng lên vì công thuốc. "công", Hồ…
    4 kB (599 từ) - 03:33, ngày 13 tháng 11 năm 2022
  • a (thể loại Đại từ nhân xưng)
    trợ động từ, đại từ nhân xưng IPA: /ə/ từ viết tắt IPA: /ˈeɪ/ (trọng âm) mạo từ bất định A a- -a ay aye ey o' uh giới từ, trợ động từ, đại từ nhân xưng…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • giảm nhẹ agentje gt) cảnh sát, người công an phòng đại diện, đại lý IPA: /a.ʒɑ̃/ agent gđ /a.ʒɑ̃/ Tác nhân. Agents chimiques, physiques qui sont à l’origine…
    4 kB (360 từ) - 13:48, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • staves (thể loại Ngoại động từ)
    người). staves ngoại động từ Bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan). to staff an office with capable cadres…
    2 kB (197 từ) - 21:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).