Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho a a mine. Không tìm thấy kết quả nào cho A. A. Milne.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • báo cho thợ mỏ rời khỏi đó ngay lập tức. canary in a coal mine (số nhiều canaries in a coal mine hoặc canaries in coal mines) (mang tính thành ngữ) Dấu…
    2 kB (251 từ) - 17:47, ngày 29 tháng 11 năm 2023
  • 地雷Bính âm: dìléi ) địa lôi,mìn Tiếng Anh: a mine; a landmine…
    174 byte (13 từ) - 04:33, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mine" is not valid. See WT:LOL.. mine Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    472 byte (98 từ) - 14:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.lɔ̃.ʒe/ allongé /a.lɔ̃.ʒe/ Dài quá, dài ngoằng. Profil allongé — nét mặt dài ngoằng Nằm duỗi ra. Dài thượt ra, buồn thiu. Mine allongée — vẻ mặt…
    721 byte (54 từ) - 16:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Con sao sao. (Nghĩa bóng) Người bám lấy địa vị. limpet mine: Mìn buộc vào đáy tàu. stick like a limpet: Bám dai như đỉa. "limpet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    431 byte (45 từ) - 10:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khoán. To be in stockbroking. Làm nghề mua bán chứng khoán. a stockbroking friend of mine — một người bạn buôn bán cổ phần của tôi "stockbroking", Hồ…
    350 byte (46 từ) - 21:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra. Máy dò. a mine detector — máy dò mìn (Rađiô) Bộ tách sóng. "detector", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    458 byte (48 từ) - 11:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈræs.kəl/ Kẻ. (Đùa cợt) Thằng ranh con, nhãi ranh. that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi you lucky rascal!: Chà, cậu thật…
    713 byte (59 từ) - 11:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ventilate ngoại động từ /ˈvɛn.tə.ˌleɪt/ Thông gió, thông hơi. to ventilate a coal-mine — thông gió một mỏ than (Y học) Lọc (máu) bằng oxy. Công bố, đưa ra bàn…
    660 byte (78 từ) - 07:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vọng. Việc riêng. that is his look-out not mine — đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi Cảnh. a wonderful look-out over the sea — cảnh đẹp kỳ…
    989 byte (124 từ) - 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection…
    2 kB (203 từ) - 17:14, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • lên cầm quyền to raise someone to a higher rank — đề bạt ai Khai thác (than). the amount of coal raised from the mine — số lượng than khai thác ở mỏ Làm…
    5 kB (635 từ) - 06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • những ngày mưa (Thường Over against) đối diện với. his house is over against mine — nhà anh ta đối diện với nhà tôi against time: Xem Time "against", Hồ Ngọc…
    1 kB (152 từ) - 15:48, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.e.ʁe/ aérer ngoại động từ /a.e.ʁe/ Thông gió. aérer une galerie de mine — thông gió một đường hầm mỏ Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí). Aérer…
    592 byte (63 từ) - 20:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection…
    2 kB (259 từ) - 06:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cơn bừng bừng. a flame of snger — cơn giận a flame of infignation — cơn phẫn nộ (Đùa cợt) Người yêu, người tình. an old flame of mine — một trong những…
    2 kB (215 từ) - 19:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Mauvais moments — những lúc khó khăn Ác. Il a eu un rire mauvais — anh ta có cái cười ác avoir mauvaise mine — trông thiểu não; có vẻ ốm faire mauvais visage…
    3 kB (222 từ) - 13:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • phụ hoạ theo. to chime in a conversation — xen vào câu chuyện (+ in, with) Phù hợp, khớp với. your plan chimes in with mine — kế hoạch của anh ăn khớp…
    1 kB (188 từ) - 03:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hoá đơn). to salt an account — tính giá cao nhất cho các món hàng to salt a mine: (Từ lóng) Đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu). salt Cách…
    3 kB (393 từ) - 15:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lầm lỗi; sự sai lầm. Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm). the fault was mine — lỗi ấy là tại tôi who is in fault? — ai đáng chê trách? Sự để mất hơi con…
    2 kB (247 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).