Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho a a mine. Không tìm thấy kết quả nào cho A. A. Milne.
Chưa có trang nào có tên “A. A. Milne”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- báo cho thợ mỏ rời khỏi đó ngay lập tức. canary in a coal mine (số nhiều canaries in a coal mine hoặc canaries in coal mines) (mang tính thành ngữ) Dấu…2 kB (251 từ) - 17:47, ngày 29 tháng 11 năm 2023
- 地雷Bính âm: dìléi ) địa lôi,mìn Tiếng Anh: a mine; a landmine…174 byte (13 từ) - 04:33, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mine" is not valid. See WT:LOL.. mine Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…472 byte (98 từ) - 14:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /a.lɔ̃.ʒe/ allongé /a.lɔ̃.ʒe/ Dài quá, dài ngoằng. Profil allongé — nét mặt dài ngoằng Nằm duỗi ra. Dài thượt ra, buồn thiu. Mine allongée — vẻ mặt…721 byte (54 từ) - 16:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Con sao sao. (Nghĩa bóng) Người bám lấy địa vị. limpet mine: Mìn buộc vào đáy tàu. stick like a limpet: Bám dai như đỉa. "limpet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…431 byte (45 từ) - 10:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- khoán. To be in stockbroking. Làm nghề mua bán chứng khoán. a stockbroking friend of mine — một người bạn buôn bán cổ phần của tôi "stockbroking", Hồ…350 byte (46 từ) - 21:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra. Máy dò. a mine detector — máy dò mìn (Rađiô) Bộ tách sóng. "detector", Hồ Ngọc Đức, Dự…458 byte (48 từ) - 11:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ˈræs.kəl/ Kẻ. (Đùa cợt) Thằng ranh con, nhãi ranh. that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi you lucky rascal!: Chà, cậu thật…713 byte (59 từ) - 11:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ventilate ngoại động từ /ˈvɛn.tə.ˌleɪt/ Thông gió, thông hơi. to ventilate a coal-mine — thông gió một mỏ than (Y học) Lọc (máu) bằng oxy. Công bố, đưa ra bàn…660 byte (78 từ) - 07:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- vọng. Việc riêng. that is his look-out not mine — đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi Cảnh. a wonderful look-out over the sea — cảnh đẹp kỳ…989 byte (124 từ) - 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection…2 kB (203 từ) - 17:14, ngày 26 tháng 8 năm 2022
- lên cầm quyền to raise someone to a higher rank — đề bạt ai Khai thác (than). the amount of coal raised from the mine — số lượng than khai thác ở mỏ Làm…5 kB (635 từ) - 06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- những ngày mưa (Thường Over against) đối diện với. his house is over against mine — nhà anh ta đối diện với nhà tôi against time: Xem Time "against", Hồ Ngọc…1 kB (152 từ) - 15:48, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /a.e.ʁe/ aérer ngoại động từ /a.e.ʁe/ Thông gió. aérer une galerie de mine — thông gió một đường hầm mỏ Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí). Aérer…592 byte (63 từ) - 20:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi (Tôn giáo) Phái, giáo phái. (Thương nghiệp) Khách hàng. shop has a good (wide) connection…2 kB (259 từ) - 06:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- cơn bừng bừng. a flame of snger — cơn giận a flame of infignation — cơn phẫn nộ (Đùa cợt) Người yêu, người tình. an old flame of mine — một trong những…2 kB (215 từ) - 19:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Mauvais moments — những lúc khó khăn Ác. Il a eu un rire mauvais — anh ta có cái cười ác avoir mauvaise mine — trông thiểu não; có vẻ ốm faire mauvais visage…3 kB (222 từ) - 13:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- phụ hoạ theo. to chime in a conversation — xen vào câu chuyện (+ in, with) Phù hợp, khớp với. your plan chimes in with mine — kế hoạch của anh ăn khớp…1 kB (188 từ) - 03:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hoá đơn). to salt an account — tính giá cao nhất cho các món hàng to salt a mine: (Từ lóng) Đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu). salt Cách…3 kB (393 từ) - 15:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- lầm lỗi; sự sai lầm. Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm). the fault was mine — lỗi ấy là tại tôi who is in fault? — ai đáng chê trách? Sự để mất hơi con…2 kB (247 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021