Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • министерство gt Bộ. министерство внутренних дел — bộ ngoại giao министерство просвещения — bộ giáo dục министерство внешней торговли — bộ ngoại thương "министерство"…
    557 byte (38 từ) - 18:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nə.stri/ Bộ. the Ministry of Foreign Trade — bộ ngoại thương the Ministry of National Defense — bộ quốc phòng the Foreign Ministry — bộ ngoại giao Chính…
    767 byte (77 từ) - 14:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • désassortir (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /de.za.sɔʁ.tiʁ/ désassortir ngoại động từ /de.za.sɔʁ.tiʁ/ Làm lẻ bộ. (Thương nghiệp) Làm thiếu bộ hàng buôn, làm thành linh tinh. Réassortir "désassortir"…
    455 byte (42 từ) - 14:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • administrasjonsdepartementetBộ Vật Giá và Bảo Vệ người tiêu dùng. (1) Forsvarsdepartementet: Bộ Quốc Phòng. (1) Handelsdepartementet: Bộ Thương Mãi. (1) Industridepartementet:…
    1 kB (122 từ) - 10:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngoại quốc. foreign language — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ foreign trade — ngoại thương foreign affairs — việc ngoại giao the Foreign Office — Bộ Ngoại…
    1 kB (110 từ) - 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • exciter (thể loại Ngoại động từ)
    động. (Kỹ thuật) Bộ kích thích. "exciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ɛk.si.te/ exciter ngoại động từ /ɛk.si.te/…
    1 kB (112 từ) - 17:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • posture (thể loại Ngoại động từ)
    đầu có một cách tiếp cận có tính chiến đấu hơn trong việc thương lượng lương. posture ngoại động từ /ˈpɑːs.tʃɜː/ Đặt trong tư thế nhất định. posture Cách…
    2 kB (228 từ) - 12:22, ngày 24 tháng 5 năm 2020
  • bind (thể loại Ngoại động từ)
    thuật) Kẹt (cán bộ phân trong máy). Táo bón. to bind over: Bắt buộc. to bind over appear — buộc phải ra toà to bind up: Băng bó (vết thương). Đóng (nhiều…
    2 kB (228 từ) - 09:38, ngày 17 tháng 9 năm 2021
  • transit (thể loại Ngoại động từ)
    đi qua, sự vượt qua. (Thương nghiệp) Sự quá cảnh. goods in transit — hàng hoá quá cảnh Đường. the overland transit — đường bộ in transit — dọc đường…
    1 kB (182 từ) - 02:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đinh (thể loại Ngoại động từ)
    trong chỗ cúc và khuy áo. Thương trò may áo cho trò, Thiếu đinh, thiếu vạt, thiếu hò, thiếu bâu. (ca dao) Tóc được cắt sát toàn bộ phần đầu. Đầu đinh. Cái…
    4 kB (422 từ) - 04:12, ngày 19 tháng 10 năm 2017
  • parcel (thể loại Ngoại động từ)
    postal parcel). (Thương nghiệp) Chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch). Mảnh đất, miếng đất. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phần. part and parcel — bộ phận khắng khít…
    2 kB (193 từ) - 06:50, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • honor (thể loại Ngoại động từ)
    J chủ. (Thương nghiệp) Sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo... ). honour ngoại động từ Tôn kính, kính trọng. Ban vinh dự cho. (Thương nghiệp)…
    3 kB (363 từ) - 06:27, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • honour (thể loại Ngoại động từ)
    J chủ. (Thương nghiệp) Sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo... ). honour ngoại động từ Tôn kính, kính trọng. Ban vinh dự cho. (Thương nghiệp)…
    3 kB (348 từ) - 02:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • forward (thể loại Ngoại động từ)
    this child is very forward for his age — thằng bé sớm biết so với tuổi (Thương nghiệp) Trước (khi có hàng). a forward contract — hợp đồng đặt mua trước…
    2 kB (281 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • wrote (thể loại Ngoại động từ)
    down: Ghi. Tả, mô tả như là. Viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch... ). (Thương nghiệp) Giảm bớt (vốn). to write for (in): Viết (báo). to write off: Thảo…
    3 kB (322 từ) - 07:30, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • do (thể loại Ngoại động từ)
    tiết) do Muốn, muốn có. Ưa thích, chuộng, yêu. Yêu, thương, yêu mến. Të dua — anh yêu em; em yêu anh ngoại động từ, nội động từ, trợ động từ, danh từ IPA:…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • write (thể loại Thương nghiệp)
    down: Ghi. Tả, mô tả như là. Viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...). (Thương nghiệp) Giảm bớt (vốn). to write for (in): Viết (báo). to write off: Thảo…
    4 kB (428 từ) - 10:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • weight (thể loại Ngoại động từ)
    set of weights — một bộ quả cân weights and measures — đo lường, cân đo Quả lắc (đồng hồ). (Toán học; tin học) Trọng số. (Thương nghiệp) Cân. to be sold…
    3 kB (323 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • pack (thể loại Ngoại động từ)
    những lời nói láo a pack of troubles — một lô rắc rối phiền hà Bộ, cỗ (bài). (Thương nghiệp) Kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả... ) đóng gói…
    4 kB (466 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • cover (thể loại Ngoại động từ)
    cover of religion — đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo Bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn). (Thương nghiệp) Tiền bảo chứng. (Âm nhạc) Bài hát lại (bởi ca…
    4 kB (577 từ) - 02:09, ngày 21 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).