Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Công: chung; : hợp nhiều người công Hình thức tổ chức nguyên thuỷ của hội loài người. Chế độ công nguyên thuỷ là chế độ sở hữu công cộng về…
    692 byte (79 từ) - 13:41, ngày 14 tháng 11 năm 2022
  • bào tộc Một tổ chức hội ở thời đại nguyên thuỷ, bao gồm nhiều thị tộc thân thuộc, không được phép kết hôn với nhau. Một bào tộc gồm mười thị tộc. Bào…
    370 byte (49 từ) - 17:04, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • nhà (thể loại Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: nhà Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *ɲaː (“nhà”). Cùng gốc với tiếng Mường Bi nhà (“nhà”), tiếng Thổ [Cuối Chăm]…
    5 kB (493 từ) - 02:12, ngày 21 tháng 4 năm 2024
  • (đề mục Từ nguyên)
    trọng kỷ luật. vô thuỷ vô chung: Không có bắt đầu cũng không có kết thúc. vô công rỗi nghề: Chỉ người thất nghiệp, không làm bất cứ công việc gì (sắc thái…
    2 kB (269 từ) - 18:05, ngày 5 tháng 8 năm 2017
  • nước (thể loại Trang chứa từ tiếng Nga có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    không mùi và trong suốt khi là nguyên chất, tồn tại trong tự nhiên ở sông hồ, ở biển, v.v. Nước mưa. Nước lũ. Nước thuỷ triều. Nước lên. Ăn nước giếng…
    8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Từ tiếng Nhật cổ kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ)
    (yasu) ⟨yo1ru⟩ → */jʷoru/ → /joru/ Từ tiếng Nhật cổ 夜, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *yoru. Dẫn xuất từ yo nghĩa bên dưới, với hậu tố ru không rõ nghĩa. So…
    20 kB (2.799 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học hội Việt Nam, tr. 218 Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I tr. 52-53 Wikipedia tiếng…
    5 kB (743 từ) - 05:59, ngày 17 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Từ tiếng Nhật kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ)
    Kan-on: かい (kai) Kun: かに (kani, 蟹) Từ tiếng Nhật cổ 蟹 < tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *kani. Có thể là từ ghép giữa 殻 (kara, “vỏ”) +‎ 丹 (ni, “đỏ”). Có thể…
    7 kB (810 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023