Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cót két cọt kẹt Tht. Như Cót két. Tiếng mở cửa cọt kẹt. "cọt kẹt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    313 byte (38 từ) - 09:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cọt kẹt cót két Có âm thanh khô, giòn và liên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát…
    567 byte (73 từ) - 09:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thành “kết” 鮚: kiết, cát, kết 𦀽: kết 結: kiết, kế, kết 结: kiết, kế, kết 鲒: cát, kết 桔: quất, kiết, cát, kết, cữu 髻: cát, kế, kết 袺: kiết, kết 怽: kết 絜: kiết…
    2 kB (265 từ) - 14:20, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • Kiều)‎[1]: 敢洳骨肉死生 / 群𡗉結𦹵唅𨭥𧗱𡢐 Dám nhờ cốt nhục tử sinh, / Còn nhiều kết cỏ ngậm vành về sau! ngậm vành kết cỏ Kết cỏ ngậm vành, Soha Tra Từ‎[2], Hà Nội:…
    484 byte (86 từ) - 09:15, ngày 2 tháng 5 năm 2023
  • tắc trách (Làm việc gì) Chỉ cốt cho xong, không chú ý đến kết quả, do thiếu tinh thần trách nhiệm. Làm ăn tắc trách. Thái độ tắc trách. "tắc trách", Hồ…
    378 byte (44 từ) - 04:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Phiên âm Hán-Việt: cốt Số nét: 9 Bộ thủ: 骨 + 0 nét Dữ liệu Unicode: U+9AA8 (liên kết ngoài tiếng Anh) Có gốc ghép từ hai chữ: 冎 + 月 (chữ 月 cũng có nghĩa…
    816 byte (76 từ) - 04:27, ngày 16 tháng 3 năm 2023
  • nhân tạo, được hình thành bởi việc trộn các thành phần: Cốt liệu thô, cốt liệu mịn, chất kết dính... Bê tông hoá đường làng. Tiến hành đổ bê tông. Tiếng…
    681 byte (74 từ) - 07:23, ngày 4 tháng 5 năm 2023
  • + 10 nét Dữ liệu Unicode: U+9DBB (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: gú (gu2) Phiên âm Hán-Việt: cốt, hốt Chữ Hangul: 골 鶻 (Động vật học) Chim…
    494 byte (49 từ) - 03:43, ngày 31 tháng 10 năm 2021
  • mɑ̃/ ciment gđ /si.mɑ̃/ Xi măng. Ciment armé — xi măng cốt thép Cái gắn chặt, cái làm cố kết. fait à chaux et à ciment — chắc chắn, kiên cố "ciment"…
    462 byte (46 từ) - 04:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ghép сборные железобетонные конструкции — những kết cấu bê tông cốt sắt đúc sẵn, những kết cấu bê-tông cốt sắt lắp ghép được сборное строительство — [sự]…
    1 kB (139 từ) - 00:24, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • đất sét được nung, có tác dụng kết lại thành chất rắn sau khi hoà vào nước rồi để khô. Nhà máy sản xuất xi măng Xi măng cốt thép. Mua một tấn xi măng. Tiếng…
    725 byte (94 từ) - 10:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chuỗi ngữ âm (要) (Zhengzhang, 2003)  要 cần thiết, thiết yếu, trọng yếu, cốt lõi. 要 sự cần thiết yêu cầu, mong muốn, ước ao. (trợ giúp hiển thị và nhập…
    756 byte (71 từ) - 01:34, ngày 21 tháng 10 năm 2021
  • đồ. Giàn bát đũa. Như giàn giáo. Kết cấu gồm các thanh giằng bằng kim loại, bê tông cốt thép, gỗ hoặc vật liệu kết hợp, chịu lực của mái nhà, nhịp cầu…
    1 kB (208 từ) - 05:14, ngày 9 tháng 9 năm 2017
  • đản đẵn dạn dặn dần dấn đàn đạn đần dàn Kết cấu chịu lực cấu tạo từ những thanh thẳng bằng gỗ, thép, bê tông cốt thép..., dùng làm hệ thống chịu lực chính…
    2 kB (208 từ) - 12:46, ngày 11 tháng 9 năm 2022
  • thắng. Có tư tưởng ăn thua trong thi đấu thể thao. Chơi vui không cốt ăn thua. Đạt kết quả hoặc có tác dụng nhất định nhưng thường chỉ dùng với ý phủ định…
    723 byte (99 từ) - 11:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nét Dữ liệu Unicode: U+301B2 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: yǒu (you3), yòu (you4) 𰆲 (Chữ Giáp cốt văn) Một địa danh thuộc phía nam huyện…
    1.022 byte (82 từ) - 17:08, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (Khẩu ngữ; dùng phụ sau động từ) (Làm việc gì) chỉ cốt tỏ ra là có làm, không kể tác dụng, kết quả. Tự phê bình lấy có, không sâu sắc. Ăn lấy có vài…
    4 kB (536 từ) - 22:17, ngày 24 tháng 5 năm 2018
  • IPA: /ˈkæ.ˌdreɪ/ cadre /ˈkæ.ˌdreɪ/ Khung, sườn. (Quân sự) Lực lượng nòng cốt (của một đơn vị). Cán bộ. "cadre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    1 kB (122 từ) - 17:01, ngày 7 tháng 2 năm 2023
  • links (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    links Dạng số nhiều của link. Bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt). (Thể thao) Bãi chơi gôn. "links", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    269 byte (37 từ) - 16:21, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • nước non nước nước bọt nước chảy chỗ trũng nước chảy đá mòn nước chấm nước cốt dừa nước da nước dãi nước dùng nước đá nước đái nước đại nước đến chân mới…
    8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).