Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /mæk.ˈsɪ.lə.ˌpɛd/ maxilliped /mæk.ˈsɪ.lə.ˌpɛd/ Chânhàm (cua, tôm). "maxilliped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (29 từ) - 13:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɑɪt.ˌwɪŋ/ bitewing /ˈbɑɪt.ˌwɪŋ/ Phim chụp tia X chân răng cả hàm trên hàm dưới. "bitewing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    302 byte (31 từ) - 22:35, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lên một phương tiện giao thông nào đó (thường là loại xe có yên) để đi (hàm ý vui đùa) cưỡi xe máy đi chơi cỡi Bản dịch Cưỡi, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội:…
    652 byte (66 từ) - 14:09, ngày 13 tháng 6 năm 2022
  • mandibule gc /mɑ̃.di.byl/ Hàm dưới (của người và động vật có xương sống). Hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân). jouer des mandibules…
    548 byte (52 từ) - 12:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Nhiều câu tục ngữ rạch ròi, chí lí (Dương Quảng Hàm) Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, rạch ròi kẽ tóc chân tơ (Phan Kế Bính) "rạch ròi", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    469 byte (47 từ) - 14:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ráng rang rặng răng Phần cứng mọc ở hàm trong miệng, dùng để nhai hay cắn. Chân răng kẽ tóc. Tỉ mỉ, cặn kẽ. Nói hết chân răng kẽ tóc. Môi hở răng lạnh.. Người…
    2 kB (224 từ) - 20:12, ngày 16 tháng 5 năm 2023
  • chap ((cũng) chop) /ˈtʃæp/ (Số nhiều) Hàm (súc vật); má. Hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn). (Số nhiều) Hàm ê tô, hàm kìm. to lick one's chaps: Nhép miệng thèm…
    1 kB (141 từ) - 03:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hai bàn tay trắng Coi là biểu tượng của hành động của con người (thường hàm ý chê) có bàn tay kẻ xấu nhúng vào thoát khỏi bàn tay tử thần Bản dịch Tra…
    891 byte (105 từ) - 12:47, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • giam 尲: giam, dam 尴: giam, dam 椷: hàm, ham, giam 凲: giam 緘: giàm, giam 缄: giam 緘: giam 監: giam, giám 尷: giam 椷: hàm, ham, giam (trợ giúp hiển thị và nhập…
    2 kB (250 từ) - 22:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tình trạng mất khả năng biến dạng, cử động, vận động. Quai hàm cứng lại, không nói được. Chân tay tê cứng. Buộc chặt cứng. Chịu cứng, không cãi vào đâu…
    3 kB (377 từ) - 10:30, ngày 30 tháng 10 năm 2020
  • quát; hàm ý chê). Suốt ngày múa may. (Khẩu ngữ) Làm những động tác tựa như múa (thường trong khi nói), gây ấn tượng lố lăng, buồn cười. Tay chân múa may…
    686 byte (105 từ) - 00:49, ngày 4 tháng 12 năm 2022
  • hạt hát hất Đưa nhanh, dứt khoát (bộ phận cơ thể) về phía nào. Hất hàm hỏi. Hất chân. Dùng tay tạt mạnh cho vật rơi ra xa. Hất đất sang một bên. "hất"…
    1 kB (194 từ) - 03:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kən.ˈteɪn/ contain ngoại động từ /kən.ˈteɪn/ Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm. whisky contains a large percentage of alcohol — rượu uytky chứa…
    987 byte (127 từ) - 07:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • châm 鍖: sẩm, châm 燊: sân, châm 鍼: hàm, kiềm, châm 㘰: châm 臢: trâm, châm, tán 鐖: ki, ky, châm 箴: châm 胗: chẩn, chân, châm 訖: cật, ngật, châm, khất 椹: thầm…
    2 kB (283 từ) - 06:37, ngày 19 tháng 1 năm 2022
  • Emporter l’avantege — được lợi (Từ cũ, nghĩa cũ) Bao hàm. Devoir qui emporte un droit — nhiệm vụ bao hàm một quyền lợi autant en emporte le vent — như bị…
    2 kB (200 từ) - 15:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lòng. å spenne buen for høyt — Đòi hỏi quá lố; Ôm đồm quá mức. Bao gồm, bao hàm, chứa đựng. Handlingen i boken spenner over flere år. å spenne over et stort…
    2 kB (136 từ) - 20:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cá mập đầu búa đầu bạc răng long đầu chày đít thớt đầu đất đầu đội trời chân đạp đất đầu đuôi đầu đường xó chợ đầu giác đầu gối đầu hai thứ tóc đầu hãn…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • tiếng. (Kng.) . Hỉ. Xì mũi. (Thgt.) . Đưa ra hoặc nói lộ ra, do bắt buộc (hàm ý chê). Nói mãi mới chịu xì ra mấy đồng bạc. Mới doạ một câu đã xì ra hết…
    4 kB (750 từ) - 06:15, ngày 18 tháng 1 năm 2024
  • Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Quốc ngữ, ở dạng viết hoa. Ư Từ dùng để hỏi hàm ý ngạc nhiên. THẾ Ư? Biểu thị mức độ hết sức cao. QUÁ Ư TỒI TỆ Tiếng trả…
    9 kB (914 từ) - 09:51, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • viết hoa, gọi là людиѥ (ljudije), nghĩa là "người". Chân phương In nghiêng Viết tay Ԯ (Toán học) Hàm Lobachevsky nguyên ngữ, có thể thay thế bằng Λ. Λ (…
    89 kB (14.597 từ) - 07:10, ngày 6 tháng 4 năm 2024