Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho die well. Không tìm thấy kết quả nào cho Die Welt.

  • never tell a lie! — không bao giờ được nói dối! never say die! — không bao giờ được thất vọng well, I never!; I never did! — chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy)…
    1 kB (148 từ) - 17:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu well on in years — đứng tuổi advanced in years — già, có tuổi to die full of years — chết già old for one's years…
    1 kB (141 từ) - 03:22, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • động. he did well to refuse — hắn từ chối là (xử sự) đúng to do or die; to do and die — phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết Thời hoàn thành…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • xuống Để ngả xuống, để rủ xuống. Đào, khoan, khắc. to sink a well — đào giếng to sink a die — khắc con súc sắc Giấu. to sink one's name — giấu tên tuổi…
    3 kB (317 từ) - 15:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • xuống Để ngả xuống, để rủ xuống. Đào, khoan, khắc. to sink a well — đào giếng to sink a die — khắc con súc sắc Giấu. to sink one's name — giấu tên tuổi…
    3 kB (337 từ) - 22:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • xuống Để ngả xuống, để rủ xuống. Đào, khoan, khắc. to sink a well — đào giếng to sink a die — khắc con súc sắc Giấu. to sink one's name — giấu tên tuổi…
    3 kB (322 từ) - 18:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đợt rét khô dry eyes — mắt ráo hoảnh a dry leaf — lá khô a dry well — giếng cạn to die a dry death — chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu) Khô…
    4 kB (440 từ) - 13:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt). Vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ. to die at one's post — chết trong khi đang làm nhiệm vụ to be given a post abroad…
    4 kB (514 từ) - 07:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017