Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • toàn thể Tất cả mọi thành viên. Toàn thể đồng bào. Hội nghị toàn thể. Cái chung, bao gồm tất cả các bộ phận có liên quan chặt chẽ với nhau trong một chỉnh…
    498 byte (59 từ) - 02:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mặt dân trong một hội đồng hoặc cơ quan Quyết nghị. Trong Hiến Pháp 1956 của Việt Nam Cộng Hòa, Dân biểu là thành viên của Hạ Nghị Viện được công dân…
    802 byte (103 từ) - 09:08, ngày 9 tháng 9 năm 2018
  • Sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ)…
    354 byte (50 từ) - 05:49, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • whip (đề mục Đồng nghĩa)
    trách chó (khi đi săn). Nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ. Cánh quạt máy xay…
    3 kB (357 từ) - 09:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đi (đề mục Đồng nghĩa)
    một kết quả nào đó (nói về quá trình suy nghĩ, xem xét hoặc hoạt động). Hội nghị đi đến nhất trí. (Dùng trong tổ hợp "đi vào") Chuyển giai đoạn, bước vào…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • · (đề mục Đồng nghĩa)
    Simplified, Anniversary và Pre-Anniversary. Hợp chất cộng (phức chất): Khuyến nghị IUPAC về Danh pháp Hóa học Hữu cơ nêu rõ “Các dấu chấm giữa trong công thức…
    5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • tức về nhà báo. to cover a conference — theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên Bảo hiểm. a covered house — một toà nhà có bảo hiểm Bảng chia…
    4 kB (577 từ) - 02:09, ngày 21 tháng 5 năm 2017
  • (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực to put the screw on — gây sức ép Bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên. Đem trình diễn…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021