Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子不器. quân tử bất khí Người quân tử không phải như đồ vật, không giống như ly trà mà không thể dùng vào việc khác được. Tiếng…
    417 byte (49 từ) - 10:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • 君子は器ならず (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Người quân tử không phải như đồ vật, không giống như ly trà mà không thể dùng vào việc khác được. (Hán-Việt: quân tử bất khí) Tiếng Việt: quân tử bất…
    576 byte (79 từ) - 04:30, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ngữ tiếng Hán 焦土戰術 tiêu thổ chiến thuật Chiến thu phá sạch những nơi trọng yếu quân địch không chỗ đóng quân. Tiếng Nhật: 焦土戦術 Tiếng Trung Quốc: 焦土戰術…
    418 byte (36 từ) - 21:19, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • vàng, không tính toán kĩ trước khi làm, không lường đến hậu quả nghiêm trọng có thể, có chủ trương. Một hành động phiêu lưu trong hành động quân sự. phiêu…
    720 byte (80 từ) - 04:59, ngày 14 tháng 1 năm 2023
  • trận Không công kích một quân đội mà có kỷ luật tốt. Tiếng Anh: Refrain from attacking an army drawn up in calm and confident array Tiếng Nhật: 堂堂の陣…
    395 byte (46 từ) - 12:20, ngày 2 tháng 4 năm 2009
  • 君子は周して比せず、小人は比して周せず (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    君子は周して比せず、小人は比して周せず Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người. (Hán-Việt: quân tử chu nhi bất tị…
    863 byte (134 từ) - 04:30, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 堂堂の陣 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Latinh: Rōmaji: Dou dou no jin Từ tiếng Hán trung cổ 無擊堂堂之陳. 堂堂の陣 Không công kích một quân đội mà có kỷ luật tốt. Tiếng Việt: đường đường chi trận Tiếng Anh:…
    505 byte (70 từ) - 04:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 君子周而不比,小人比而不周. quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp…
    813 byte (73 từ) - 07:16, ngày 26 tháng 8 năm 2023
  • vốn là mẹ sứ quân Ngô Nhật Khánh. Đinh Tiên Hoàng dẹp xong Nhật Khánh, lấy bà làm vợ, sau đó đưa người con gái riêng của bà (tức em Ngô Nhật Khánh) làm…
    1 kB (170 từ) - 07:09, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • thế ỷ dốc (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)
    Xem thêm: ỷ dốc thế ỷ dốc (binh) Thế đóng quân chia làm hai cứ điểm, hai bên cùng cứu ứng lẫn nhau. Nhật đã tạo thế ỷ dốc cho biển Đông và biển Hoa Đông…
    413 byte (38 từ) - 09:46, ngày 31 tháng 8 năm 2022
  • nappula (“quân cờ”). IPA(ghi chú): /ˈʃɑkːiˌnɑpːulɑ/, [ˈʃɑ̝kːiˌnɑ̝pːulɑ̝] Vần: -ɑpːulɑ Tách âm tiết(ghi chú): šak‧ki‧nap‧pu‧la šakkinappula Quân cờ vua.…
    422 byte (67 từ) - 06:17, ngày 22 tháng 3 năm 2024
  • tự do (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    xã hội - chính trị. Một dân tộc tự do. Không bị lực lượng ngoại xâm chiếm đóng. Rút quân ra vùng tự do. Không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong hoạt động…
    2 kB (259 từ) - 15:54, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • ko (thể loại Danh từ tiếng Anh không đếm được)
    Viết tắt của không ko (Internet) Viết tắt của không ko (Internet) Viết tắt của không Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự KO Từ tiếng Nhật 劫 (kiếp, kō)…
    3 kB (208 từ) - 14:35, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (в шахматах) — quân trắng, bên trắng белые стихи — thơ không vần средь белыйа дня — giữa ban ngày ban mặt, giữa thanh thiên bạch nhật белая горячка —…
    1 kB (128 từ) - 12:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (theo Công giáo). Nhà thờ đạo. Không phân biệt bên đạo hay bên đời. nội dung học thuật; tổ chức tôn giáo; Công giáo Tiếng Nhật: 道 Tiếng Trung Quốc: 道 (đạo…
    3 kB (378 từ) - 14:42, ngày 18 tháng 9 năm 2019
  • giải phóng (thể loại Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Nhật)
    Hán-Việt của chữ Hán 解放, trong đó: 解 (“cởi ra”) và 放 (“thả ra”) < tiếng Nhật 解放 (kaihō). giải phóng Làm cho được tự do, cho thoát khỏi tình trạng bị nước…
    1 kB (191 từ) - 17:30, ngày 29 tháng 4 năm 2023
  • order — quần áo may đo marching order: (Quân sự) Trang phục hành quân. order of the day: Chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình. industry…
    5 kB (544 từ) - 23:37, ngày 1 tháng 5 năm 2019
  • tóc (Kỹ thuật) Chi tiết (máy). (Quân sự) Phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ). (Quân sự) Sự trao nhật lệnh. detail ngoại động từ /dɪ.ˈteɪɫ/…
    1 kB (158 từ) - 11:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • card (thể loại Danh từ tiếng Anh không đếm được)
    [kʰɐːd] (New Zealand) danh từ 1, ngoại động từ Từ tiếng Anh trung đại carde (“quân bài”), từ tiếng Pháp cổ carte, từ tiếng Latinh charta, từ tiếng Hy Lạp cổ…
    5 kB (570 từ) - 02:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hold four services every Sunday — chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ are you going to the service? — anh có đi lễ không? (Thể thao) Sự giao bóng; lượt giao…
    5 kB (593 từ) - 17:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).