Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Le Page”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- douze Mười hai. (Thứ) Mười hai. Page douze — trang mười hai douze gđ Mười hai. Số mười hai. Ngày mười hai. Il partira le douze — anh ấy sẽ ra đi ngày mười…481 byte (47 từ) - 13:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- dix-huit Mười tám. (Thứ) Mười tám. Page dix-huit — trang mười tám dix-huit gđ Mười tám. Ngày mười tám. Le dix-huit janvier — ngày mười tám tháng giêng…452 byte (45 từ) - 12:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- dix-neuf Mười chín. (Thứ) Mười chín. Page dix-neuf — trang mười chín dix-neuf gđ Mười chín. Ngày mười chín. Le dix-neuf février — ngày mười chín tháng…456 byte (45 từ) - 12:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- onze /ɔ̃z/ Mười một. (Thứ) Mười một. Page onze — trang mười một onze gđ /ɔ̃z/ Mười một. Số mười một. Ngày mười một. Le onze du mois — ngày mười một trong…1 kB (78 từ) - 07:27, ngày 30 tháng 10 năm 2018
- vingt Hai mươi. Vingt ans — hai mươi tuổi; tuổi hai mươi (Thứ) Hai mươi. Page vingt — trang hai mươi Nhiều. Je vous l’ai dit vingt fois — tôi đã nói với…871 byte (99 từ) - 08:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ba tuổi (Thứ) Mười ba. La page treize — Cái trang mười ba treize /tʁɛz/ gđ Mười ba. Số mười ba. Ngày mười ba. Il partira le treize. — Anh ta sẽ ra đi…790 byte (64 từ) - 03:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- giáo, viết tắt của père) Cha, linh mục. Le P. Y — linh mục Y (Âm nhạc) Viết tắt của piano nhẹ. (Viết tắt của page) Trang. p. 130 — trang 130 "p", Hồ Ngọc…1 kB (117 từ) - 23:24, ngày 19 tháng 4 năm 2024
- — xem ridicule tourner la cervelle — xem cervelle tourner la page — xem page tourner le dos à — xem dos tourner les sangs — làm cho sợ hãi; làm cho ngao…4 kB (456 từ) - 02:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- huit Tám. Dans huit jours — trong tám ngày nữa (Thứ) Tám. Page huit — trang tám en huit — trong tám ngày nữa D’aujourd'hui en huit — từ hôm nay đến tám…796 byte (89 từ) - 02:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- bon ou mauvais — tùy theo nó tốt hay xấu suivant /sɥi.vɑ̃/ Tiếp theo, sau. Page suivante — trang tiếp theo, trang sau Les générations suivantes — những thế…2 kB (148 từ) - 22:26, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- mille /mil/ Nghìn. Deux mille francs — hai nghìn frăng (Thứ) Một nghìn. Page mille — trang một nghìn Vô vàn. Mille dangers — vô vàn điều nguy hiểm mille…997 byte (95 từ) - 14:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- lúc chín giờ (Thứ) Chín. Page neuf — trang chín neuf gđ /nœf/ Chín. Số chín. Un neuf mal fait — số chín viết xấu Mồng chín. Le neuf de ce mois — mồng chín…2 kB (148 từ) - 16:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- mươi. Page trente — trang ba mươi trente gđ /tʁɑ̃t/ Ba mươi. Số ba mươi. Habiter au trente de cette rue — ở phố ba mươi phố này Ngày ba mươi. Le trente…1 kB (93 từ) - 03:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (H.G. Wells, La Guerre dans les Airs, 1908 - Traduit par Henry-D. Davray & B. Kozakiewicz, page 392, Mercure de France, 1921) Quasiment, en sorte que…702 byte (89 từ) - 07:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- vide không ngôi ((viết tắt) v.) /ˈvɑɪ.di/ Xem [[|]] v. supra — xem trên v. page 50 — xem trang 50 "vide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…3 kB (279 từ) - 08:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến. Cette gravure a déteint sur la page suivante — hình này làm giây màu sang trang sau Les époques déteignent sur…891 byte (95 từ) - 14:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- francs, Gallimard, →ISBN, tr. 24: Nos destins brisés sont joliment mis en page. Vous-même, qui lisez ce livre, je suis sûr que vous vous dites : « Comme…810 byte (101 từ) - 16:54, ngày 22 tháng 11 năm 2023
- — theo nghĩa rộng Mỗi; từng. Trois fois par jour — mỗi ngày ba lần Page par page — từng trang một Marcher deux par deux — đi từng hai người một, đi mỗi…3 kB (380 từ) - 06:50, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- page — trang bên kia "adverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ad.vɛʁs/ adverse /ad.vɛʁs/ Trái ngược, đối địch. Le camp…1 kB (137 từ) - 15:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bịt miệng Imposer le respect — khiến phải kính nể Imposer les mains — (tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai). imposer une page — (ngành in) lên trang…2 kB (192 từ) - 04:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017