Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho mang loạn. Không tìm thấy kết quả nào cho Mana (loạt).

  • bạo loạn Bạo loạn hay bạo động là một hình thức gây ra sự bất ổn, náo động và mang tính bạo lực. Tiếng Anh: riot…
    298 byte (26 từ) - 04:46, ngày 14 tháng 2 năm 2021
  • /snæ.ˈfuː/ (Quân sự) , (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ. snafu /snæ.ˈfuː/ (Quân sự) , (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ. "snafu", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    433 byte (43 từ) - 19:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • của смутный смутный (мятежный) loạn lạc, rối loạn, náo động, bất an. смутная пора — thời buổi loạn lạc, thời gian rối loạn (тревожный, беспокойный) xao…
    1.011 byte (101 từ) - 00:57, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (Anh) chaos (không đếm được) Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang. Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn. "chaos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    802 byte (72 từ) - 03:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • trái dấu (điện tích dương) vào để trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước để phá vỡ độ bền của hạt, ngăn cản sự chuyển động hỗn loạn của các ion.…
    392 byte (45 từ) - 07:54, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • cơn gió mạnh mang theo mây đen white squall — cơn gió mạnh không mang theo mây đen (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn. to look out…
    1 kB (135 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • nhịp điệu bộ gõ mạnh ở nhịp hai và nhịp bốn (nhịp đập ngược) và thường là các chủ đề mang đậm tính hoang dã , nổi loạn, và tình dục. rock rock and roll…
    741 byte (79 từ) - 14:53, ngày 21 tháng 11 năm 2021
  • Sự hỗn loạn. "tohu-bohu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /tɔ.y.bɔ.y/ tohu-bohu gđ /tɔ.y.bɔ.y/ Tình trạng hỗn mang, tình…
    776 byte (97 từ) - 02:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tình trạng rối loạn. labour troubles — những vụ đình công Trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh. digestive troubles — rối loạn tiêu hoá children's…
    3 kB (430 từ) - 03:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dấu bảo đảm. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. to bear he stamp of genius — mang dấu hiệu một thiên tài Hạng, loại. men of that stamp — loại người như thế…
    2 kB (260 từ) - 20:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (một tình trạng). to throw the crowd into disorder — làm cho đám đông rối loạn to be thrown upon — thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) Lột…
    5 kB (636 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (một tình trạng). to throw the crowd into disorder — làm cho đám đông rối loạn to be thrown upon — thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) Lột…
    5 kB (631 từ) - 10:41, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (một tình trạng). to throw the crowd into disorder — làm cho đám đông rối loạn to be thrown upon — thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) Lột…
    5 kB (631 từ) - 10:42, ngày 21 tháng 12 năm 2021