Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ǩiõll (thể loại Từ tiếng Sami Skolt kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *kielë < tiếng Ural nguyên thuỷ *käle. IPA(ghi chú): /c͡çiɘɫː/ ǩiõll Ngôn ngữ. ǩiõlljåårǥlõʹtti ǩiõllʼlaž Bản mẫu:R:Álgu…
    362 byte (24 từ) - 16:03, ngày 30 tháng 7 năm 2023
  • chứng cứ các ngôn ngữ Sami và Mordvin, như *oda-. Aikio (2013) đx tranh cãi rằng từ tái tạo *ade- nên giải thích cho hậu duệ các ngôn ngữ Ugria, và rằng…
    831 byte (125 từ) - 02:21, ngày 19 tháng 6 năm 2023
  • karvė (thể loại Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ)
    karve Từ thông dụng trong nhóm ngôn ngữ Balt-Slav, bắt nguồn từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *kárˀwāˀ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱorh₂-weh₂ < *ḱerh₂- (“đầu…
    592 byte (71 từ) - 17:34, ngày 15 tháng 2 năm 2024
  • akäṃtsune (thể loại Từ tiếng Tochari A gốc Tochari nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Tochari nguyên thuỷ *ekäñye-, có thể từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂eǵ- (“to drive, herd”). Nguồn gốc ngữ nghĩa của quyền sở hữu gia súc thành…
    586 byte (81 từ) - 03:46, ngày 19 tháng 3 năm 2023
  • Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yum- (“gốc cho những vật hình tròn”). Có mối quan hệ không rõ ràng với tiếng Tungus nguyên thuỷ *ụmụ̄kta (“trứng”) xuất phát…
    3 kB (243 từ) - 07:46, ngày 11 tháng 5 năm 2023
  • 𐍐𐍙 (thể loại Từ tiếng Komi cổ gốc Ural nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *ajᴕ < tiếng Finn-Perm nguyên thủy *äjjä. Cùng gốc với tiếng Phần Lan äijä, tiếng Bắc Sami áddjá. IPA(ghi chú): /ˈaj/ 𐍐𐍙 (aj)…
    549 byte (58 từ) - 16:33, ngày 4 tháng 2 năm 2024
  • primitive /ˈprɪ.mə.tɪv/ Nguyên thuỷ, ban sơ. primitive man — người nguyên thuỷ primitive communism — chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ Thô sơ, cổ xưa. primitive…
    2 kB (178 từ) - 07:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • آڑی (thể loại Từ tiếng Khowar kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ)
    اڑى Từ tiếng Phạn आति (āti) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂énh₂ts. IPA(ghi chú): /ɑɫi/ آڑی (áɫi) Vịt. Elena Bashir; Maula Nigah; Rahmat Karim Baig (2005)…
    282 byte (59 từ) - 02:32, ngày 19 tháng 4 năm 2024
  • кэлү (thể loại Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ)
    көлө (kölö) кэлэ (kele) Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kelen. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хэл (xel), tiếng Buryat хэлэн (xelen), tiếng Kalmyk келн (keln)…
    603 byte (80 từ) - 06:22, ngày 28 tháng 2 năm 2024
  • gancıq (thể loại Từ tiếng Salar kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ)
    Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kančïk. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kancık. IPA(ghi chú): /qɑnʝix/ gancıq (lỗi thời) Chó cái. Potanin, G.N. (1893), “gancıq”…
    349 byte (88 từ) - 14:02, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • دی (thể loại Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ)
    ngôn ngữ châu Âu khác. دی‌ان‌ای (di-en-ey) gch Từ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág < tiếng Iran nguyên thuỷ…
    2 kB (233 từ) - 10:31, ngày 30 tháng 6 năm 2023
  • Đông Hương, gốc từ này phát triển thành nhiều dạng. Ngoài ra ở trong các ngôn ngữ ngoại vi khác, từ này đã phát triển nhiều hình thức đáng ngạc nhiên. Một…
    1 kB (183 từ) - 09:01, ngày 29 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Azerbaijan gốc Turk nguyên thuỷ)
    IPA(ghi chú): /ɑːʃ/ Vần: -ɑːʃ (máy nghiền): Cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂eḱ- (“nhọn”). So sánh với tiếng Ba Tư آس (âs, “cối giã”). (đồ ăn,…
    3 kB (374 từ) - 12:28, ngày 15 tháng 1 năm 2024
  • dung (thể loại Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ)
    đông. Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sidün. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шүд (šüd). dung (Cam Túc) răng. Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *daun (“âm thanh, tiếng…
    4 kB (534 từ) - 06:26, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • aru (thể loại Từ tiếng Estonia kế thừa từ tiếng Finn nguyên thuỷ)
    mẫu:R:aa:Hassan Kamil:2015 Wikipedia tiếng Aymara có bài viết về: aru aru Ngôn ngữ. Official translation of the Constitución Política del Estado, Tribunal…
    3 kB (277 từ) - 03:30, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • saari (thể loại Từ tiếng Phần Lan kế thừa từ tiếng Finn nguyên thuỷ)
    và sääri Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về: saari Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *saari. Chứng thực lần đầu vào năm 1295. IPA(ghi chú): /ˈsɑːri/, [ˈs̠ɑ̝ːri]…
    1 kB (126 từ) - 16:01, ngày 25 tháng 3 năm 2024
  • primary (đề mục Thành ngữ)
    IPA: /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/ primary /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/ Nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên. primary rocks — đá nguyên sinh Gốc, nguyên, căn bản. the primary meaning of a word…
    2 kB (177 từ) - 07:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ato (thể loại Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Wales)
    nguyên thuỷ *a-tā(s) < *a-tā(n)s cũ hơn < *téh₂ns, và các giống cũ hơn và phương ngữ giữa lại dạng abl. asosh, acosh < a + tiếng Albani nguyên thuỷ *tsjāsu…
    7 kB (897 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • acu (thể loại Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ)
    Phụ lục:Biến thể của "acu" acu (or, or, or) (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho Shiwiar. acu Quan tâm, bị làm phiền. Đâm, xiên. acu Loại…
    3 kB (419 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • chó (thể loại Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ)
    Internet) cờ hó (đọc chệch) tó Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *ʔa-cɔːʔ < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cɔʔ (“chó”); cùng gốc với tiếng Semai co (“chó, đầy…
    9 kB (608 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).