Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho ngữ hệ make. Không tìm thấy kết quả nào cho Ngữ hệ Maku.

  • nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai Thuật ngữ. technical term — thuật ngữ kỹ thuật (Số nhiều) Lời lẽ, ngôn ngữ. in set terms — bằng…
    2 kB (316 từ) - 00:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nothing (đề mục Thành ngữ)
    bâng quơ. to make nothing of: Xem Make to make nothing of doing something: Không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ. to make nothing out…
    3 kB (398 từ) - 18:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cho (thể loại Khẩu ngữ)
    (あげる) làm người khác có được điều kiện làm việc gì Tiếng Anh: to let, to make Tiếng Hà Lan: laten Tiếng Trung Quốc: 让 Tiếng Pháp: laisser, faire Tiếng…
    6 kB (802 từ) - 16:00, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • capital (đề mục Thành ngữ)
    bất biến (Kiến trúc) Đầu cột. to make capital out of: Kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng. capital /ˈkæ.pə.tᵊl/ Quan hệ đến sinh mạng; tử hình. capital offence…
    3 kB (262 từ) - 05:28, ngày 9 tháng 5 năm 2021
  • long (đề mục Từ liên hệ)
    lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt. to make a long arm: Với tay ai (để lấy cái gì). to make a long nose: Vẫy mũi chế giễu to take long views:…
    10 kB (1.123 từ) - 13:33, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • board (đề mục Thành ngữ)
    to tread the boards — là diễn viên sân khấu (Hàng hải) Đường chạy vát. to make boards — chạy vát board /ˈbɔrd/ Lót ván, lát ván. Đóng bìa cứng (sách). Ăn…
    2 kB (283 từ) - 10:15, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • bed (đề mục Từ liên hệ)
    vợ (chồng) sau as you make your bed so you must lie upon it: (tục ngữ) Mình làm mình chịu. bed and board Sự tiếp đãi. Quan hệ vợ chồng. a bed of roses…
    4 kB (506 từ) - 07:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • god (đề mục Từ liên hệ)
    (the god) (Sân khấu) Những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng). to make a god of somebody Sùng bái ai, coi ai như thánh như thần. deity God goddess…
    2 kB (241 từ) - 12:11, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • break (đề mục Thành ngữ)
    (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao. Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai…
    10 kB (1.209 từ) - 02:56, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • air (đề mục Thành ngữ)
    air: Để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì. to make (turn) the air bleu: (Xem) Blue. on the air: (Rađiô) Đang phát thanh, đang…
    4 kB (457 từ) - 05:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • go (đề mục Từ liên hệ)
    cười phá lên burst into laughter burst out laughing chơi lượt của mình move make one's move take one's turn đi freeze halt remain standstill stay stop trôi…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • cause (đề mục Thành ngữ)
    chính nghĩa in the cause of: Vì. in the cause of justice — vì công lý to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai. cause ngoại động từ…
    3 kB (418 từ) - 14:29, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • deal (đề mục Thành ngữ)
    sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương. to do (make) a deal with somebody — giao dịch mua bán với ai Cách đối xử; sự đối đãi…
    3 kB (310 từ) - 14:57, ngày 25 tháng 4 năm 2023
  • game (đề mục Thành ngữ)
    cá, mánh khoé. to have a game with somebody — trêu chọc, chế nhạo ai to make game of somebody — đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai none of your games! —…
    4 kB (499 từ) - 10:20, ngày 16 tháng 10 năm 2023
  • progress (đề mục Từ liên hệ)
    là từ ngữ đặc Mỹ lúc khi được phục hồi tại Anh. progress (số nhiều progresses) Sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển. to make much progress…
    3 kB (308 từ) - 01:44, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • necessity (đề mục Từ liên hệ)
    necessity: Phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc. to make a virtue of necessity: Bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui…
    2 kB (193 từ) - 17:37, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • sight (đề mục Từ liên hệ)
    line of sight — đường ngắm sightly insight to heave in sight: Xem Heave to make a sight of oneself: Ăn mặc lố lăng. out of sight out of mind: Xa mặt cách…
    2 kB (252 từ) - 02:04, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • start (đề mục Từ liên hệ)
    hội bắt đầu (một công cuộc gì). Sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường. to make an early start — đi sớm Chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, khởi điểm; giờ xuất…
    5 kB (589 từ) - 05:19, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • sport (đề mục Từ liên hệ)
    đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu. in sport — đùa, chơi to make sport of somebody — trêu ai to be the sport of Fortune — là trò trớ trêu…
    8 kB (807 từ) - 12:55, ngày 13 tháng 9 năm 2023