Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (Hoá học) Dẫn xuất. (Ngôn ngữ học), (Luật pháp) Phái sinh. Derivative work - tác phẩm phái sinh, tác phẩm được sáng tạo dựa trên một tác phẩm đã có…
    1 kB (82 từ) - 10:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gia trong những thuật ngữ về lịch sử, văn hóa, sinh học độc nhất, trên tất cả là các động lực của lòng trung thành, và muốn tạo nên một cộng đồng quốc…
    792 byte (102 từ) - 05:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • proto-language (thể loại Ngôn ngữ học)
    proto-languages) (ngôn ngữ học) Ngôn ngữ nguyên thủy (một ngôn ngữ được tái tạo bằng cách kiểm tra tính tương đồng trong các ngôn ngữ hiện tại để cố gắng…
    1 kB (119 từ) - 05:52, ngày 4 tháng 10 năm 2017
  • sức tạo ra cái trước đó không có. Làm nhà. Chim làm tổ. Làm cơm. Làm thí nghiệm. Làm thơ. Dùng công sức vào những việc thuộc một nghề nào đó để sinh sống…
    5 kB (657 từ) - 14:14, ngày 16 tháng 11 năm 2022
  • năng lượng tái tạo trong phạm vi một vài hộ gia đình hay một khu phố được kỳ vọng giúp giảm tải cho lưới điện quốc gia. năng lượng tái sinh Năng lượng thu…
    2 kB (119 từ) - 18:56, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • doué (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    khiếu. Elève doué pour les langues étrangères — học sinh có khiếu về ngoại ngữ Sẵn có, được tạo hóa phú cho. Être doué d’une bonne mémoire — sẵn có trí…
    675 byte (55 từ) - 13:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bệnh. Cấy răng. (Chm.) . Nuôi mô thực vật trong ống nghiệm để tạo ra một cây mới. Phương pháp cấy mô. "cấy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    1 kB (204 từ) - 09:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vuông (đề mục Thành ngữ)
    nhật có bốn góc vuông. Từ dùng ghép sau danh từ tên đơn vị đo độ dài để tạo thành một tổ hợp tên đơn vị đo diện tích. Mảnh đất gần một trăm mét vuông…
    2 kB (230 từ) - 06:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Đào giun làm mồi câu cá. Con giun xéo lắm cũng quằn. (tục ngữ) Các loại giun sống kí sinh trong cơ thể người hoặc động vật nói chung. Thuốc tẩy giun…
    1 kB (187 từ) - 22:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vôi hóa, v.v.. đâm đâm ra sinh hóa (ruộng đất) ở tình trạng bỏ không lâu ngày không trồng trọt. ruộng đất bị bỏ hóa (Phương ngữ) Xem góa hoang hóa hóa học…
    2 kB (298 từ) - 13:29, ngày 16 tháng 6 năm 2022
  • công nghiệp (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)
    được "chế tạo, chế biến, chế tác, chế phẩm" cho nhu cầu tiêu dùng hoặc phục vụ hoạt động kinh doanh tiếp theo cho cuộc sống loài người trong sinh hoạt. Nền…
    1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: sinh vật nhân sơ sinh vật nhân sơ (Sinh học) Nhóm sinh vật mà tế bào không có màng nhân. 2019, BS. Bích Kim, Y học…
    2 kB (103 từ) - 15:53, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • giải phẫu học (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)
    học giải phẫu học Khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật. Nhập môn giải phẫu học. Giải phẫu học nhân chủng. cơ…
    2 kB (64 từ) - 10:31, ngày 11 tháng 6 năm 2022
  • Mùi vị tạo ra bởi một số chất thơm nào đó. cầy hương: Một loại động vật có vú họ Moschidae, tỏa ra mùi thơm. quê hương: Là nơi mà ai đó sinh ra hay là…
    5 kB (734 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xanh (thể loại Khẩu ngữ)
    𩇢: xinh, xanh 𥑥: sành, xành, xanh, sinh 錆: sanh, thương, xanh, thanh 赪: xanh 赬: sanh, xanh, trinh 鉎: xanh, sinh 撑: xinh, xanh, xênh 撐: sanh, xinh, xanh…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • home (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    nhà. an exile from home — một người bị đày xa quê hương Chỗ sinh sống (sinh vật). Nhà (hộ sinh... ), viện (cứu tế, dưỡng lão... ), trại (mồ côi... ). convalescent…
    5 kB (617 từ) - 01:05, ngày 22 tháng 7 năm 2022
  • quy tắc) 1Hầu hết đã lỗi thời, bây giờ chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ pháp lý.. 2voseo theo Argentina và Uruguay chỉ đến dạng tú cho Lối cầu khẩn…
    3 kB (366 từ) - 02:23, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • a- (thể loại Từ sinh đôi trong tiếng Ba Lan)
    không có”). a- Dùng để tạo các tên phân loại thể hiện một số đặc điểm bị thiếu có thể được mong đợi. Từ có tiền tố a- trong đa ngữ (ng. 8 & 9) i- (ng. 1…
    16 kB (2.333 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • cause (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    phe ai, về bè với ai. cause ngoại động từ /ˈkɔz/ Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done…
    3 kB (418 từ) - 14:29, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • secret (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    huyền bí của tạo hoá Bí quyết. the secret of health is temperature — bí quyết của sức khoẻ là điều độ (Số nhiều) Chỗ kín (bộ phận sinh dục). to be in…
    4 kB (391 từ) - 16:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).