Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • right on cue Đúng lúc quá ! Ô may thế !…
    160 byte (9 từ) - 09:00, ngày 16 tháng 10 năm 2018
  • right — hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không not right in one's head — gàn gàn, hâm hâm ở trong trạng thái tốt all right alright to be on the right side…
    6 kB (715 từ) - 13:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • on the river — nhà bên sông on my right — ở bên phải tôi tax on alcohol — thuế đánh vào rượu to march on Hanoi — tiến về phía Hà nội Với. to smile on
    8 kB (729 từ) - 03:14, ngày 19 tháng 8 năm 2023
  • blame on somebody; to lay the blame at somebody's door — quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai to lay the blame at the right door (on the right shoulders)…
    1 kB (173 từ) - 22:43, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • on the maternal side — bên ngoại born on the wrong side of the blanket: Xem Blanket to be on the right side of forty: Dưới bốn mươi tuổi. to be on the…
    3 kB (351 từ) - 18:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • [right] nail on the head: Xem hit a nail in one's coffin: Cái có thể làm cho người ta chóng chết. to pay on the nail: Trả ngay không lần lữa. right a…
    2 kB (256 từ) - 09:52, ngày 15 tháng 4 năm 2024
  • together: Ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau. to hit it to hit the [right] nail on the heald: Đoán trúng, nói đúng. to hit the bit spots: (từ Mỹ, nghĩa…
    4 kB (432 từ) - 03:33, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • điện ngầm Bánh xích (xe tăng... ). to be on the track of: Theo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track: Đi đúng đường. to be off the track:…
    3 kB (360 từ) - 12:44, ngày 11 tháng 3 năm 2024
  • có thể gánh vác nhiều trách nhiệm. to lay the blame on the right shoulderx: Xem Blame old head on young shoulders: Xem Head to put (set) [one's] shoulder…
    2 kB (191 từ) - 17:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bác bỏ. power (right) of veto — quyền phủ quyết to put (set) a veto on a bill — bác bỏ một đạo luật dự thảo Sự nghiêm cấm. to put a veto on narcotics — nghiêm…
    1 kB (156 từ) - 08:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền. to put saddle on the right (wrong) horse: Phê bình đúng (sai) người nào. saddle ngoại động từ /ˈsæ…
    989 byte (112 từ) - 15:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Getting the right balance between home and work is a difficult path to tread. tread on someone's corns / toes (Từ Anh, nghĩa Anh) / step on someone's corns…
    5 kB (527 từ) - 03:36, ngày 20 tháng 10 năm 2020
  • to die in one's shoes: Chết bất đắc kỳ tử; chết treo. to put the shoe on the right foot: Phê bình đúng, phê bình phải. to step into someone's shoe: Thay…
    2 kB (163 từ) - 17:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cổ,nghĩa cổ) Bức tường thành. to come down on right side of fence: Vào hùa với người thắng cuộc. to sit on the fence: Trung lập, chẳng đứng về bên nào…
    2 kB (227 từ) - 18:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sự) Cánh. right wing — cánh hữu left wing — cánh tả Phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công. (Thể dục, thể thao) Biên. right wing — hữu…
    3 kB (371 từ) - 16:34, ngày 30 tháng 4 năm 2021
  • xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu. to make wrong right — làm cho cái xấu thành tốt to know right from wrong — biết phân biệt phải trái Điều sai trái…
    3 kB (404 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • insơ). Phía, bên, hướng. on all hands — tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand — ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... — mặt…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • chuyển một chút từ vị trí thông thường. Jones will shade a little to the right on this pitch count. thay đổi nhẹ Tiếng Pháp: tendre vers lampshade nightshade…
    3 kB (335 từ) - 03:28, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (the Lord): Ngoan đạo. if my memory serves me right: Nếu tôi không nhầm. it serves him right!: Xem Right to serve an office: Làm hết một nhiệm kỳ. to serve…
    3 kB (448 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • to die in one's shoes: Chết bất đắc kỳ tử; chết treo. to put the shoe on the right foot: Phê bình đúng, phê bình phải. to step into someone's shoe: Thay…
    1 kB (162 từ) - 17:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).