Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • sống sót Còn sống sau một biến cố, một tai nạn lớn, trong khi những người cùng hoàn cảnh đã chết cả. Một ít người sống sót sau vụ đắm tàu. "sống sót",…
    380 byte (46 từ) - 23:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • киль gđ мор. — sống tàu, sống thuyền, long cốt, thuyền cốt ав. — sống đuôi "киль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (28 từ) - 16:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkiːl/ keel (số nhiều keels) Sống tàu thuỷ, sống thuyền. on an even keel — không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên to…
    854 byte (114 từ) - 07:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /et.ʁav/ étrave gc /et.ʁav/ (Hàng hải) Sống mũi (tàu). "étrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    356 byte (26 từ) - 11:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈhɑʊs/ fish-house /ˈfɪʃ.ˈhɑʊs/ Khoang cá sống (trên tàu). "fish-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (27 từ) - 04:03, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /e.tɑ̃.bɔ/ étambot gđ /e.tɑ̃.bɔ/ (Hàng hải) Sống đuôi (tàu). "étambot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    380 byte (28 từ) - 11:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /vi.vje/ vivier gđ /vi.vje/ Ao nuôi cá. Khoang cá sống (trên tàu). "vivier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (29 từ) - 08:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu. (Nghĩa bóng) Người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ. castaway /ˈkæs.tə.ˌweɪ/ Sống sót trong…
    833 byte (65 từ) - 02:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Tàu Chữ viết tắt cho Trung Quốc. Đất quốc gia người Trung Quốc và người Hán sống trên. [[Trung Quốc]] Tiếng Afrikaans: Sjina Tiếng Anh: China Tiếng Asturias:…
    906 byte (97 từ) - 14:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • người Hoa là người Trung Quốc sinh sống tại Việt Nam ba tàu tiếng Anh: Hoa people…
    375 byte (17 từ) - 19:37, ngày 6 tháng 5 năm 2012
  • nếu giữa đường gặp phải tàu canô của cảnh sát tuần tra Tây Ban Nha, “người vận chuyển” không ngần ngại đẩy khách xuống biển “sống chết mặc bay” rồi quay…
    861 byte (95 từ) - 17:57, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • ˌhɔl/ keelhaul ngoại động từ /.ˌhɔl/ Bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu. (Từ lóng) Mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ. keelhaul Cách chia động từ cổ…
    429 byte (71 từ) - 07:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kij/ quille gc /kij/ (Hàng hải) Sống (tàu). Ky. Jouer aux quilles — chơi ky (Thân mật) Cẳng chân. Cái chống (xe bò). Chai hình dài (rượu vang sông…
    890 byte (89 từ) - 10:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định. Con tàu lênh đênh trên biển cả. Cuộc sống lênh đênh chìm nổi (b. ). "lênh đênh", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    379 byte (44 từ) - 11:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /syʁ.vi.vɑ̃/ survivant /syʁ.vi.vɑ̃/ Sống sót. Les naufragés survivants — những người đắm tàu sống sót Còn rớt lại, còn sót lại. Frafments survivants…
    1.017 byte (84 từ) - 22:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • outlive ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈlɪv/ Sống lâu hơn. Sống sót; vượt qua được. to outlive a storm — vượt qua được cơn bão (tàu bè) outlive Cách chia động từ cổ…
    440 byte (73 từ) - 07:20, ngày 14 tháng 4 năm 2018
  • /ˈfɔr/ fore /ˈfɔr/ Phần trước. (Hàng hải) Nùi tàu. to the fore: Sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng. Còn sống. Nổi bật (địa vị, vị trí). to come to the fore:…
    1 kB (91 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • phẫu) cơ trơn lisse gc (Ngành dệt) (sợi) go (cũng lice). (Hàng hải) Sống dọc (đáy, mạn tàu). (Hàng hải) Tay vịn, lan can. Máy láng giấy. Dao láng (để làm láng…
    813 byte (67 từ) - 10:49, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vitals số nhiều /ˈvɑɪ.tᵊlz/ (Y học) Cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi... ). (Hàng hải) Phần tàu ngập dưới nước. (Nghĩa bóng) Bộ phận chủ yếu, phần chủ…
    465 byte (48 từ) - 08:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • longshoreman /ˈlɔŋ.ˌʃɔr.mən/ Người khuân vác ở bờ biển. Người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu. Người làm nghề đánh cá trên bờ biển. "longshoreman", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    422 byte (44 từ) - 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).